Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Kim Huy - Bình Dương vs Khu công nghiệp Cầu Tràm - Long An

Khu công nghiệp Kim Huy - Bình Dương vs Khu công nghiệp Cầu Tràm - Long An

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH Phát triển Khu công nghiệp Kim Huy Công ty cổ phần Thương mại Dịch vụ Xây dựng và Xuất nhập khẩu Trung Thành
Địa điểm Phường Phú Tân, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Xã Long Trạch, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
Diện tích Tổng diện tích 213.63 84
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Công nghiệp may mặc, giày da cao cấp; sản xuất cơ khí lắp ráp; sản xuất các mặt hàng gỗ cao cấp; một số ngành nghề không gây ô nhiễm môi trường Công nghiệp ít ô nhiễm, sản xuất các sản phẩm phục vụ nông nghiệp, hàng tiêu dùng và công nghiệp vật liệu xây dựng
Tỷ lệ lấp đầy 100
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Hồ Chí Minh 40 km Cách thành phố Hồ Chí Minh 25km
Hàng không Cách sân bay Tân Sơn Nhất 40 km Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 25km
Xe lửa Cách ga Sài Gòn 35 km Cách ga Sài Gòn 28km
Cảng biển Cảng Cát Lái 45 km Cách cảng Sài Gòn 30km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 40m, Number of lane: 4 lanes Width: 30m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 20m, Number of lane: 2 lanes Width: 20m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn
Nước sạch Công suất 4000m3/ngày đêm 3200m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2000m3/ngày đêm 1500m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 35 USD 60 USD
Thời hạn thuê 2056 2058
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Kim Huy - Bình Dương Khu công nghiệp Cầu Tràm - Long An
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch