Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Kim Hoa - Tỉnh Vĩnh Phúc vs Khu công nghiệp Thăng Long Vĩnh Phúc - Tỉnh Vĩnh Phúc

Khu công nghiệp Kim Hoa - Tỉnh Vĩnh Phúc vs Khu công nghiệp Thăng Long Vĩnh Phúc - Tỉnh Vĩnh Phúc

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH Một Thành viên Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp IDICO Công ty TNHH Khu công nghiệp Thăng Long Vĩnh Phúc
Địa điểm 151 Ter, Nguyễn Đình Chiểu, quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh Xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc
Diện tích Tổng diện tích 105.5 213 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 15%
Thời gian vận hành 2003 2018
Nhà đầu tư hiện tại Sumitomo (japan)
Ngành nghề chính Sản xuất gia công cơ khí chế tạo máy móc thiết bị, sắt thép; sản xuất vật liệu xây dựng, sản xuất và sửa chữa xe máy, thiết bị; điện, điện tử; chế biến sản phẩm công nghiệp và thực phẩm; các ngành công nghiệp khác không gây ô nhiễm… Sản xuất các loại động cơ; công nghiệp phụ trợ; sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy; sản xuất phụ kiện điện tử, linh kiện bán dẫn
Tỷ lệ lấp đầy 80 % 30%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm thành phố Hà Nội 20 km Cách Tp. Hà Nội 45 km
Hàng không Cách sân bay Nội Bài khoảng 10km Cách sân bay Nội Bài 20 km
Xe lửa Cách ga Phúc Yên 1km, trục đường sắt Bắc Nam 17km Yes
Cảng biển Cách cảng Quốc tế Hải Phòng 80 km; cách cảng Sông Hồng 15 km Cách Cảng Cái Lân 160 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 15m Width: 31m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 8m Width: 17m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 220/110KV 110/35/22 KV
Công suất nguồn 126 MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 14000m3/ngày đêm 20.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4000 m3/ngày đêm 10.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60 USD 65 USD
Thời hạn thuê 2053 2068
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 10.000$
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.45 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes Insurrance (yes)
Chi tiết Khu công nghiệp Kim Hoa - Tỉnh Vĩnh Phúc Khu công nghiệp Thăng Long Vĩnh Phúc - Tỉnh Vĩnh Phúc
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch