Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty CP hạ tầng Sài Gòn - Cà Mau
|
Công ty Vật liệu xây dựng và Khoáng sản Bình Thuận |
Địa điểm
|
Xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau
|
Xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận. |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
235,86 |
68 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
42,4 ha |
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
8,8 ha |
Thời gian vận hành
|
2008
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
Gas Long Sơn, PHÂN BÓN HỮU CƠ GREENFIELD |
Ngành nghề chính
|
Các ngành công nghiệp chế biến nông sản, hải sản, công nghiệp cơ khí, công nghiệp chế biến thức ăn gia súc và phân bón; công nghiệp điện tử, dệt may, sản xuất hàng tiêu dùng; công nghiệp chế biến các sản phẩm từ lâm nghiệp; công nghiệp hóa lỏng khí tự nhiê
|
Công nghiệp sản xuất các sản phẩm phục vụ phát triển nông lâm, hải sản và sản xuất hàng tiêu dùng : may mặc; sản phẩm gia dụng; điện cơ kim khí; đồ điện; điện tử; đồ gỗ, VLXD và trang trí nội thất, các ngành công nghiệp sạch thu hút nhiều lao động. |
Tỷ lệ lấp đầy
|
84%
|
100% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Thành phố Cà mau: 12km
|
To Ho Chi Minh city: 210 km
To Phanthiet city: 31km |
Hàng không
|
Sân bay Cà Mau: 11km
|
To Tan Son Nhat Airport: 208km |
Xe lửa
|
|
Phan thiet railway station: 21km |
Cảng biển
|
Cảng Năm Căn: 52km
|
Vung tau Sea Port: 169km, Thi Vai Seaport: 178km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
|
Number of lane: 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ
|
|
Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 380V and 22KV |
Công suất nguồn
|
|
17MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
3.500m3/day |
Công suất cao nhất
|
12000m3/ngày |
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
12000m3/ngày |
2.800m3/day |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
|
35-50 USD |
Thời hạn thuê
|
|
50 years |
Loại/Hạng
|
|
Level A |
Phương thức thanh toán
|
|
12 months |
Đặt cọc
|
|
0.1 |
Diện tích tối thiểu
|
|
1ha |
Xưởng
|
Giá thuê xưởng
|
|
|
Thời hạn thuê
|
|
3 years |
Loại/Hạng
|
|
Level A |
Phương thức thanh toán
|
|
yearly |
Scale of factory
|
|
N/A |
Đặt cọc
|
|
3 months |
Diện tích tối thiểu
|
|
1000m2 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.35 USD/m2 |
0.3 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
hàng năm |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.22 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Bảo hiểm: có
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Khánh An - Cà Mau
|
Khu công nghiệp Phan Thiết I - Bình Thuận
|