So sánh:
Khu công nghiệp Hựu Thạnh - tỉnh Long An vs Khu công nghiệp Yên Mỹ - Hưng Yên
Khu công nghiệp Hựu Thạnh - tỉnh Long An vs Khu công nghiệp Yên Mỹ - Hưng Yên
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh |  |  | |
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Tổng công ty IDICO - CTCP | Công ty Cổ phần phát triển Khu công nghiệp Viglacera Yên Mỹ Hưng Yên | |
| Địa điểm | Xã Hựu Thạnh, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An | đường 39A mới, xã Liêu Xá, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 524,14 ha | 280ha | 
| Diện tích đất xưởng | 395,41ha | Updating | |
| Diện tích còn trống | 360ha | Updating | |
| Tỷ lệ cây xanh | Đang cập nhật | 15% | |
| Thời gian vận hành | 2019 | 2018 | |
| Nhà đầu tư hiện tại | Công ty TNHH Thực phẩm NFC ,Công ty Cổ phần KIZUNA JV,... | Updating | |
| Ngành nghề chính | Công nghiệp điện, điện tử, các ngành công nghệ cao, vật liệu xây dựng và cơ khí, duợc phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm, công nghiệp nhẹ, hàng tiêu dùng,... | ||
| Tỷ lệ lấp đầy | 10% | 60% | |
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | Cách Cao tốc Hồ Chí Minh - Trung Lương 15km | Cách thủ đô Hà Nội 32km | |
| Hàng không | Cách Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất: 40km | Cách sân bay quốc tế Nội Bài 50km | |
| Xe lửa | Ga Hà Nội 35km | ||
| Cảng biển | Cách Cảng Cát Lái 55km | Cách cảng Hải Phòng 75km | |
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | Đang cập nhật | Updating | |
| Giao thông nội khu | Đường chính | 55m | |
| Đường nhánh phụ | 45m | ||
| Nguồn điện | Điện áp | 110/22kV | Power line: 110/22KV | 
| Công suất nguồn | 189 MVA | 7x63MVA | |
| Nước sạch | Công suất | 20.000 m3 /ngày đêm | 10.000m3/ngày đêm | 
| Công suất cao nhất | |||
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4.000 m3 / ngày đêm | 8.000m3/ngày đêm | 
| Internet và viễn thông | Đầy đủ, đảm bảo liên lạc trong nước và quốc tế dễ dàng bao gồm điện thoại, điện thoại di động, Fax, Internet cho các nhà đầu tư | ||
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 150 USD/m2 | 99 USD | 
| Thời hạn thuê | 2069 | 50 năm | |
| Loại/Hạng | Đang cập nhật | Level A | |
| Phương thức thanh toán | Trả tiền một lần cho toàn bộ thời gian thuê | Updating | |
| Đặt cọc | Theo thỏa thuận | Updating | |
| Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | |
| Xưởng | Đang cập nhật | Không có | |
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0,65USD/m2 /năm | 0.7 USD/m2/ năm | 
| Phương thức thanh toán | Hàng năm | Hàng năm | |
| Giá điện | Giờ cao điểm | 0,12 USD | 0.123 USD | 
| Bình thường | 0.07 USD | 0.067 USD | |
| Giờ thấp điểm | 0,04USD | 0.042 USD | |
| Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Monthly | |
| Nhà cung cấp | EVN Long AN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 12.100VNĐ/m3 | 0.4 USD/m3 | 
| Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Monthly | |
| Nhà cung cấp nước | Đang cập nhật | Charged by Gov. suppliers | |
| Phí nước thải | Giá thành | 0,4-0,6USD/m3 | Updating | 
| Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Updating | |
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Đang cập nhật | Updating | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Đang cập nhật | Updating | |
| Phí khác | Đang cập nhật | Updating | |
| Chi tiết | Khu công nghiệp Hựu Thạnh - tỉnh Long An | Khu công nghiệp Yên Mỹ - Hưng Yên | |
 
                             
                             
                             
                             
                             
                    