So sánh:
Khu công nghiệp Hưng Đạo - Hải Dương vs Khu công nghiệp Phúc Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc
Khu công nghiệp Hưng Đạo - Hải Dương vs Khu công nghiệp Phúc Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | #REF! | Công ty Cổ phần đầu tư kinh doanh và phát triển hạ tầng Khu công nghiệp Phúc Hà | |
Địa điểm | Xã Ngọc Kỳ, Hưng Đạo và Tái Sơn, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương | Thị xã Phúc Yên, Vĩnh Phúc | |
Diện tích | Tổng diện tích | 200 | 150 |
Diện tích đất xưởng | 127.74 | ||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 2020 | ||
Nhà đầu tư hiện tại | |||
Ngành nghề chính | Điện tử, tin học, viễn thông, thiết bị điện, công nghiệp lắp ráp ôtô, xe máy, cơ khí chế tạo, sản xuất cao su… | Công nghiệp điện tử; cơ khí chính xác; phụ tùng thay thế; công nghiệp sản xuất ô tô, xe máy; công nghiệp kỹ thuật cao | |
Tỷ lệ lấp đầy | 0 | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | To Hanoi City: 45km | Nằm sát tuyết cao tốc Hà Nội - Lào Cai, trung tâm Thủ đô Hà Nội: 35km | |
Hàng không | To Noi Bai International airport: 60km; | Sân bay Quốc tế Nội Bài: 9 km | |
Xe lửa | yes | Ga đường sắt: 3km | |
Cảng biển | Hai Phong port:45km, Cảng Quảng Ninh 80km | Cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 151km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Đồng bộ 4-6 lanes | Width: 31m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | 2 lanes | Width: 15m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | 110/35/22 KV |
Công suất nguồn | 80 MVA | ||
Nước sạch | Công suất | ||
Công suất cao nhất | 20000m3/ngày đêm | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 10000m3/ngày đêm | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 60-80 USD | 70-90 USD |
Thời hạn thuê | 2070 | ||
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | 0.05 | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
Xưởng | 4 USD | 4 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.2 USD/m2 | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | 3 months/12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.56 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A | |
Phí khác | yes | yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Hưng Đạo - Hải Dương | Khu công nghiệp Phúc Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc |