Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty CP Hoàng Thịnh Đạt
|
|
Địa điểm
|
Thị trấn Hoàng Mai - huyện Quỳnh Lưu - Tỉnh Nghệ An
|
Xã Hưng Yên, huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
289,67 ha |
210,54ha |
Diện tích đất xưởng
|
203,5 ha |
|
Diện tích còn trống
|
|
10% |
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
|
Nhà đầu tư hiện tại
|
3 Investors: Công ty Kế Đạt (China); nhà máy làm miếng dán chống virus (japan); nhà máy chế biết tấm lợp Hoa Việt
|
|
Ngành nghề chính
|
Đa ngành: xây dựng và vật liệu xây dựng, cơ khí, sản xuất hàng tiêu dùng, sản xuất đồ gia dụng
|
Chế biến nông sản, thủy sản, thực phẩm, sản xuất hàng tiêu dùng may mặc, giày da, đồ nhựa, thức ăn chăn nuôi gai súc gia cầm, lắp ráp cơ khí điện tử…. |
Tỷ lệ lấp đầy
|
10%
|
|
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To VInh City: 80 Km
to Ha Noi city: 300km
|
to Rach Gia city: 15km
Ho Chi Minh City: 260km |
Hàng không
|
To Noi bai Airport: 310km, Vinh airport: 75km
|
to TanSon Nhat Airport:265km |
Xe lửa
|
|
|
Cảng biển
|
to Nghi Son Sea Port 12km
|
Rach Gia port 50km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
K 1,5-2,5
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
43m: 4-6 lands |
4-6 lanes |
Đường nhánh phụ
|
22,25m: 2 lands |
2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110KV and /22KV |
Power line: 35/110KV |
Công suất nguồn
|
|
|
Nước sạch
|
Công suất
|
7.400m3/day |
9.000 m3/day |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) |
4.000m3/day |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line, FTTH |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
|
15 USD |
Thời hạn thuê
|
50 years |
50 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
hàng năm/1 lần |
Đặt cọc
|
10% |
|
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
N/A |
Xưởng
|
$2
|
2 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.2USD/m2 |
0,5USD/m2/years |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.3 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.2USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.35$/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.3 USD/m3 |
4.500 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
C(theo tiêu chuẩn TCVN 5945-2005) |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A |
Phí khác
|
Yes
|
yes |
Chi tiết
|
Khu Công nghiệp Hoàng Mai - Nghệ An
|
Khu công nghiệp Xẻo Rô - Kiên Giang
|