Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty CP Hoàng Thịnh Đạt
|
Công ty CP Địa ốc Hoàng Quân Mêkông |
Địa điểm
|
Thị trấn Hoàng Mai - huyện Quỳnh Lưu - Tỉnh Nghệ An
|
Xã Đông Bình, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
289,67 ha |
162 ha |
Diện tích đất xưởng
|
203,5 ha |
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
50 năm |
Nhà đầu tư hiện tại
|
3 Investors: Công ty Kế Đạt (China); nhà máy làm miếng dán chống virus (japan); nhà máy chế biết tấm lợp Hoa Việt
|
|
Ngành nghề chính
|
Đa ngành: xây dựng và vật liệu xây dựng, cơ khí, sản xuất hàng tiêu dùng, sản xuất đồ gia dụng
|
Sản xuất thức ăn gia súc, chăn nuôi, thuốc thú y; sản xuất phân bón, thuốc trừ sâu, máy móc thiết bị phục vụ trồng trọt, cơ khí nông nghiệp; sản xuất hàng tiêu dùng, in ấn, may mặc, điện tử gia đình, giày da; các ngành ô tô, vận tải sửa chữa đường bộ và sô |
Tỷ lệ lấp đầy
|
10%
|
|
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To VInh City: 80 Km
to Ha Noi city: 300km
|
Cách thành phố Vĩnh Long 30 km, thành phố Cần Thơ 5 km, thành phố Hồ Chí Minh 160 km |
Hàng không
|
To Noi bai Airport: 310km, Vinh airport: 75km
|
Cách sân Bay Cần Thơ 15 km |
Xe lửa
|
|
có |
Cảng biển
|
to Nghi Son Sea Port 12km
|
Cảng Vĩnh Long: 30 km, cảng Cần Thơ: 16 km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
K 1,5-2,5
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
43m: 4-6 lands |
4 làn xe |
Đường nhánh phụ
|
22,25m: 2 lands |
2 làn xe |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110KV and /22KV |
110/22KV |
Công suất nguồn
|
|
130 MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
7.400m3/day |
20000 m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) |
6000 m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
|
79 usd/m2 |
Thời hạn thuê
|
50 years |
2056 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 tháng |
Đặt cọc
|
10% |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
$2
|
2.1-2.5 usd/m2 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.2USD/m2 |
0.1USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
hàng năm |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
theo khung giá nhà nước |
Bình thường
|
0.05 USD |
theo khung giá nhà nước |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
theo khung giá nhà nước |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
hàng tháng |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
theo khung giá nhà nước |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
hàng tháng |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.3 USD/m3 |
0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
hàng tháng |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
C(theo tiêu chuẩn TCVN 5945-2005) |
Loại B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Loại A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Yes
|
có |
Chi tiết
|
Khu Công nghiệp Hoàng Mai - Nghệ An
|
Khu công nghiệp Bình Minh - Tỉnh Vĩnh Long
|