Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty CP Hoàng Thịnh Đạt
|
Công ty Phát triển KCN Biên Hòa (SONADEZI) |
Địa điểm
|
Thị trấn Hoàng Mai - huyện Quỳnh Lưu - Tỉnh Nghệ An
|
Phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
289,67 ha |
365 ha |
Diện tích đất xưởng
|
203,5 ha |
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
10% |
Thời gian vận hành
|
50 years
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
3 Investors: Công ty Kế Đạt (China); nhà máy làm miếng dán chống virus (japan); nhà máy chế biết tấm lợp Hoa Việt
|
Công ty Kobelco (Singapore), Design Intenational (Pháp), CP V-Trac (US), Jinhung Vina, Henkel Dongsung, Kwwang Vina Industrial (Hàn Quốc), Hisamitsu (Nhật Bản) |
Ngành nghề chính
|
Đa ngành: xây dựng và vật liệu xây dựng, cơ khí, sản xuất hàng tiêu dùng, sản xuất đồ gia dụng
|
Cơ khí; điện, điện tử; gia công may mặc, dệt; giày da, chế biến cao su; đồ gỗ gia dụng; thực phẩm; sản xuất, lắp ráp các thiết bị và phụ tùng thay thế; vật liệu xây dựng; chế tác đồ trang sức; hóa dược, hóa chất và liên quan đến hóa chất |
Tỷ lệ lấp đầy
|
10%
|
100% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To VInh City: 80 Km
to Ha Noi city: 300km
|
Trung tâm thành phố Biên Hoà: 5 km, thành phố Hồ Chí Minh: 25 km |
Hàng không
|
To Noi bai Airport: 310km, Vinh airport: 75km
|
Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất: 30km |
Xe lửa
|
|
Ga Sài Gòn: 28 km |
Cảng biển
|
to Nghi Son Sea Port 12km
|
Cảng Đồng Nai: 2 km, cảng Sài Gòn: 20 km, cảng Phú Mỹ: 44 km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
K 1,5-2,5
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
43m: 4-6 lands |
Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
22,25m: 2 lands |
Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110KV and /22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
|
40 MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
7.400m3/day |
20.000 m3/day |
Công suất cao nhất
|
|
25.000m3/day |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) |
8.000 m3/day |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
|
70-80 USD/m2 |
Thời hạn thuê
|
50 years |
2050 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
10% |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
$2
|
$3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.2USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.3 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
C(theo tiêu chuẩn TCVN 5945-2005) |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Yes
|
Insurance |
Chi tiết
|
Khu Công nghiệp Hoàng Mai - Nghệ An
|
Khu công nghiệp Biên Hoà II - Đồng Nai
|