Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Ban Quản lý KCN tỉnh Hải Dương
|
Công ty cổ phần Quốc tế Sơn Hà |
Địa điểm
|
Xã Hoàng Diệu, Huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương
|
Xã Hướng Đạo, Xã Đạo Tú, Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
250 |
162,33 Ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
2020
|
10/03/2021 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
CÔNG TY TNHH PHỤ LIỆU THÊU ĐỨC HUY, CÔNG TY TNHH MTV IN THÊU TÙNG DƯƠNG
|
|
Ngành nghề chính
|
Điện tử, tin học, viễn thông, thiết bị điện, công nghiệp lắp ráp ôtô, xe máy, cơ khí chế tạo, sản xuất cao su…
|
Sản xuất sản phẩm điện tử , máy vi tính và sản phẩm quang học ; sản xuất thiết bị điện; sản xuất nguyên vật liệu, phụ kiện |
Tỷ lệ lấp đầy
|
0%
|
0 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Hanoi City: 45km
|
Cách thành phố Hà Nội khoảng 50 km; cách thành phố Vĩnh Yên 10 km |
Hàng không
|
To Noi Bai International airport: 60km;
|
Cách sân bay Nội Bài khoảng 26 km |
Xe lửa
|
yes
|
Ga đường sắt: 2km |
Cảng biển
|
Hai Phong port:45km, Cảng Quảng Ninh 80km
|
Cách Cảng Hải Phòng 180km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
4-6 lanes |
Chiều rộng mặt đường 48m |
Đường nhánh phụ
|
2 lanes |
Chiều rộng mặt đường 24m |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
110/22KV |
Công suất nguồn
|
|
2x63MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
TCCN: 40m3/ha/day |
6.000m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất
|
|
10000m3/day |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
4.000 m3/ ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
60-80 USD |
95 -100 USD |
Thời hạn thuê
|
2070 |
2071 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
Thanh toán một lần theo tiến độ |
Đặt cọc
|
0.05 |
0.05 |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1 ha |
Xưởng
|
4 USD
|
4 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.2 USD/m2 |
0,5 USD/m2/năm |
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months |
3 tháng một lần |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
2.871 VNĐ |
Bình thường
|
0.05 USD |
1.555 VNĐ |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
1.007 VNĐ |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
hàng tháng |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.56 USD/m3 |
15.800 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Theo tháng |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.3 USD/m3 |
Theo cấp độ nước thải đầu vào |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
theo tháng |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A |
Phí khác
|
yes
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Hoàng Diệu - Hải Dương
|
Khu công nghiệp Tam Dương I - Khu vực 2 - Tỉnh Vĩnh Phúc
|