Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Hoàng Diệu - Hải Dương vs Khu công nghiệp Bá Thiện I - Tỉnh Vĩnh Phúc

Khu công nghiệp Hoàng Diệu - Hải Dương vs Khu công nghiệp Bá Thiện I - Tỉnh Vĩnh Phúc

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Ban Quản lý KCN tỉnh Hải Dương Công ty Cổ phần Phát triển và Kinh doanh Nhà
Địa điểm Xã Hoàng Diệu, Huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương Xã Thiện Kế và Bá Hiến, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc
Diện tích Tổng diện tích 250 325.75
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2020 2067
Nhà đầu tư hiện tại CÔNG TY TNHH PHỤ LIỆU THÊU ĐỨC HUY, CÔNG TY TNHH MTV IN THÊU TÙNG DƯƠNG
Ngành nghề chính Điện tử, tin học, viễn thông, thiết bị điện, công nghiệp lắp ráp ôtô, xe máy, cơ khí chế tạo, sản xuất cao su… Sản xuất máy tính, thiết bị thông tin, viễn thông, internet và các sản phẩm công nghệ thông tin trọng điểm; Sản xuất linh kiện điện tử, màn hình tinh thể lỏng; Sản xuất chất bán dẫn và các linh kiện điện tử kỹ thuật cao; Sản xuất phần mềm, nội dung thông t
Tỷ lệ lấp đầy 0% 25 %
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 45km Thị trấn Vĩnh Yên: 10km; Hà Nội: 50 km
Hàng không To Noi Bai International airport: 60km; Cách sân bay Nội Bài: 20 km
Xe lửa yes Cách Ga Hương Canh: 8 km
Cảng biển Hai Phong port:45km, Cảng Quảng Ninh 80km Cảng Hải Phòng: 160km, Cảng nước sâu Cái Lân: 180 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 4-6 lanes mặt đường đôi rộng 40m
Đường nhánh phụ 2 lanes chiều rộng lòng đường từ 12m đến 25m
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV 110/35/22kV
Công suất nguồn 126 MVA
Nước sạch Công suất TCCN: 40m3/ha/day 14.000 m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 20.000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) 15.000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60-80 USD 170 USD/m2 đã bao gồm tiền thuê đất hàng năm
Thời hạn thuê 2070 2057
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months Thanh toán một lần theo tiến độ
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.2 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 tháng/12 tháng
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 2.871 VNĐ/KWh
Bình thường 0.05 USD 1.555 VNĐ/KWh
Giờ thấp điểm 0.03 USD 1.007 VNĐ/KWh
Phương thức thanh toán Monthly Theo tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.56 USD/m3 Theo đơn giá của đơn vị cung cấp và quy định của tỉnh Vĩnh Phúc
Phương thức thanh toán Monthly Theo tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0,4USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly theo tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Hoàng Diệu - Hải Dương Khu công nghiệp Bá Thiện I - Tỉnh Vĩnh Phúc
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch