Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Hoà Xá - Nam Định vs Khu công nghiệp Thành An - Nam Định

Khu công nghiệp Hoà Xá - Nam Định vs Khu công nghiệp Thành An - Nam Định

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty phát triển và khai thác hạ tầng khu công nghiệp tỉnh Nam Định Công ty cổ phần đầu tư và phát triển hạ tầng Thiên Hưng - VINATEX
Địa điểm Xã Hòa Lộc và Mỹ Xá, thành phố Nam Định Xã Tân Thành, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định
Diện tích Tổng diện tích 327 150
Diện tích đất xưởng 104
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2010
Nhà đầu tư hiện tại có 13 nhà đầu tư thứ cấp với 14 D.A Headwork, Youngor smart Shirts, CP Lâm Sản Nam ĐỊnh
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; sợi; dệt; nhuộm, may mặc, điện, điện tử; dược phẩm, chế biến lương thực, thực phẩm, gia công, chế biến gỗ; in bao bì Công nghiệp chế tạo lắp ráp cơ khí, Công nghiệp đóng tàu, Công nghiệp điện tử, Công nghiệp dệt may, công nghiệp nhẹ
Tỷ lệ lấp đầy 80% 0
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 100km To Hanoi City: 100km
Hàng không To Noi Bai International airport: 120km To Noi Bai International airport: 120km
Xe lửa yes yes
Cảng biển Hai Phong port: 110km Hai Phong port: 110km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 50m, Number of lane: 4 lanes Width: 50m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 30MVA 30MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 20.000m3/ngày đêm 20.000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 7.000m3/ngày đêm 7.000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 65 USD 65 USD
Thời hạn thuê 2060
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 3 USD 3 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.2 USD/m2 0.2 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Hoà Xá - Nam Định Khu công nghiệp Thành An - Nam Định
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch