Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Hoà Xá - Nam Định vs Khu công nghiệp Phúc Điền - Hải Dương

Khu công nghiệp Hoà Xá - Nam Định vs Khu công nghiệp Phúc Điền - Hải Dương

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty phát triển và khai thác hạ tầng khu công nghiệp tỉnh Nam Định Công ty Cổ phần Đầu tư và phát triển hạ tầng Nam Quang
Địa điểm Xã Hòa Lộc và Mỹ Xá, thành phố Nam Định Km38 quốc lộ 5, xã Cẩm Phúc, Cẩm Diễn, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương
Diện tích Tổng diện tích 327 82
Diện tích đất xưởng 104 Updating
Diện tích còn trống 0%
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 2010 2005
Nhà đầu tư hiện tại có 13 nhà đầu tư thứ cấp với 14 D.A 25 nhà đầu tư từ Nhật Bản, Đài Loan, Trung Quốc
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; sợi; dệt; nhuộm, may mặc, điện, điện tử; dược phẩm, chế biến lương thực, thực phẩm, gia công, chế biến gỗ; in bao bì - Công nghiệp điện tử. - Công nghiệp gia công cơ khí và lắp ráp. - Công nghệ dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng. - Công nghiệp chế biến sản phẩm nông nghiệp; Các doanh nghiệp thủ công mỹ nghệ truyền thống của địa phương. - Ngành nghề mua bán thiết bị chế tạo khuôn mẫu; Sản xuất, kinh doanh các sản phẩm nhựa trong văn phòng phẩm, chế phẩm thiết bị điện; Sản xuất kinh doanh tem nhãn các loại; Sản xuất kinh doanh các sản phẩm cáp điện; Kinh doanh kho bãi.
Tỷ lệ lấp đầy 80% 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 100km Cách Hải Phòng 62km, Cách Hà Nội 43km, Cách thành phố Hải Dương 14km
Hàng không To Noi Bai International airport: 120km Cách sân bay Nội Bài 75km
Xe lửa yes Cách ga Hải Dương 16km
Cảng biển Hai Phong port: 110km Cách cảng Hải Phòng 68km; Cách cảng Cái Lân 127km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Updating
Giao thông nội khu Đường chính Width: 50m, Number of lane: 4 lanes 23.25m - 30m
Đường nhánh phụ Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes 17.5m
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/35KV
Công suất nguồn 30MVA Updating
Nước sạch Công suất 4.400 m3/day
Công suất cao nhất 20.000m3/ngày đêm Updating
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 7.000m3/ngày đêm 4.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 65 USD 80 USD/m2
Thời hạn thuê 2060 2053
Loại/Hạng Level A Updating
Phương thức thanh toán 12 months Một lần
Đặt cọc 0.05 Updating
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 3 USD 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.2 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 tháng/ 12 tháng
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 3.383 VNĐ/kwh
Bình thường 0.05 USD 1.853 VNĐ/kwh
Giờ thấp điểm 0.03 USD 1.210 VNĐ/kwh
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 15.000 VNĐ/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.15 USD - 0.45 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes Updating
Chi tiết Khu công nghiệp Hoà Xá - Nam Định Khu công nghiệp Phúc Điền - Hải Dương
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch