Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Hoà Xá - Nam Định vs Khu công nghiệp Nhật Bản - Hải Phòng

Khu công nghiệp Hoà Xá - Nam Định vs Khu công nghiệp Nhật Bản - Hải Phòng

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty phát triển và khai thác hạ tầng khu công nghiệp tỉnh Nam Định Công ty phát triển khu công nghiệp Nomura Hải Phòng
Địa điểm Xã Hòa Lộc và Mỹ Xá, thành phố Nam Định Quốc lộ 5, An Dương, Hải Phòng
Diện tích Tổng diện tích 327 153
Diện tích đất xưởng 104 123
Diện tích còn trống mật độ cây xanh lớn hơn 10%
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2010 1994
Nhà đầu tư hiện tại có 13 nhà đầu tư thứ cấp với 14 D.A 54 nhà đầu tư (trong đó có 48 doanh nghiệp Nhật Bản)
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; sợi; dệt; nhuộm, may mặc, điện, điện tử; dược phẩm, chế biến lương thực, thực phẩm, gia công, chế biến gỗ; in bao bì điện tử, cơ khí, chế tạo máy
Tỷ lệ lấp đầy 80% 99
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 100km Cách Thủ đô Hà Nội: 100km
Hàng không To Noi Bai International airport: 120km To Noi Bai International airport: 128km;
Xe lửa yes YES
Cảng biển Hai Phong port: 110km Hai Phong port: 15km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 50m, Number of lane: 4 lanes Width: 32m
Đường nhánh phụ Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes Width: 20m
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 30MVA 2X63MVA
Nước sạch Công suất TCKCN VN: 40m3/ day
Công suất cao nhất 20.000m3/ngày đêm 13.500m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 7.000m3/ngày đêm 10.800m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 65 USD 80 USD
Thời hạn thuê 2060 2050
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 3 USD 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.2 USD/m2 0.5 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Hoà Xá - Nam Định Khu công nghiệp Nhật Bản - Hải Phòng
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch