Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Hoà Xá - Nam Định vs Khu công nghiệp Đại Đồng Hoàn Sơn - Tỉnh Bắc Ninh

Khu công nghiệp Hoà Xá - Nam Định vs Khu công nghiệp Đại Đồng Hoàn Sơn - Tỉnh Bắc Ninh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty phát triển và khai thác hạ tầng khu công nghiệp tỉnh Nam Định Công ty Cổ phần Công nghệ viễn thông Sài Gòn (Saigon Tel)
Địa điểm Xã Hòa Lộc và Mỹ Xá, thành phố Nam Định Xã Đại Đồng, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh
Diện tích Tổng diện tích 327 400
Diện tích đất xưởng 104
Diện tích còn trống Mật độ cây xanh >15%
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2010 2005
Nhà đầu tư hiện tại có 13 nhà đầu tư thứ cấp với 14 D.A
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; sợi; dệt; nhuộm, may mặc, điện, điện tử; dược phẩm, chế biến lương thực, thực phẩm, gia công, chế biến gỗ; in bao bì điện tử, cơ khí, chế tạo máy
Tỷ lệ lấp đầy 80% 99
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 100km Cách Thủ đô Hà Nội: 18km Nằm sát nút giao lập thể giữa đường cao tốc Hà Nội - Lạng Sơn và đường tỉnh lộ 295
Hàng không To Noi Bai International airport: 120km To Noi Bai International airport: 37km;
Xe lửa yes
Cảng biển Hai Phong port: 110km Hai Phong port: 118km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 50m, Number of lane: 4 lanes Width:34m
Đường nhánh phụ Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes Width: 31.5m
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 30MVA
Nước sạch Công suất TCKCN VN: 40m3/ day
Công suất cao nhất 20.000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 7.000m3/ngày đêm 25000m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 65 USD 80 USD
Thời hạn thuê 2060 2060
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 3 USD 5 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.2 USD/m2 0.5 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Hoà Xá - Nam Định Khu công nghiệp Đại Đồng Hoàn Sơn - Tỉnh Bắc Ninh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch