Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Hoà Trung - Cà Mau vs Khu công nghiệp Trần Đề - Tỉnh Sóc Trăng

Khu công nghiệp Hoà Trung - Cà Mau vs Khu công nghiệp Trần Đề - Tỉnh Sóc Trăng

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Phát triển Hạ tầng Khu Công Nghiệp Cà Mau Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P Việt Nam
Địa điểm Xã Lương Thế Trân, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau ấp Ngan Rô I, thị trấn Trần Đề, huyện Trần Đề, Tỉnh Sóc Trăng
Diện tích Tổng diện tích 326 180
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống mật độ cây xanh lớn hơn 10%
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2009 7/11/05
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Các ngành công nghiệp chế biến thủy sản xuất khẩu, các sản phẩm từ chăn nuôi, sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm; Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm, chế phẩm sinh học, thức ăn phục vụ nuôi trồng thủy sản và công nghiệp phụ trợ sản xuất, chế biến; c may mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử
Tỷ lệ lấp đầy 20%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm thành phố Cà Mau 5 km Cách trung tâm Sài Gòn 232 km
Hàng không Cách sân bay Cà Mau 8 km To Tân Sơn Nhất International airport: 247 km;
Xe lửa YES
Cảng biển Cảng Năm Căn khoảng 45 km Cảng sài gòn : 244 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất
Giao thông nội khu Đường chính
Đường nhánh phụ
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 500MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 4300m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4000m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line IDD, viettel ready, hàng rào nhà máy
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất
Thời hạn thuê
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán hàng năm/1 lần
Đặt cọc
Diện tích tối thiểu N/A
Xưởng Giá thuê xưởng 3$
Thời hạn thuê 2 năm
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 3 months
Scale of factory N/A
Đặt cọc 3 months
Diện tích tối thiểu
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0,5USD/m2/năm
Phương thức thanh toán hàng năm 12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.3 USD
Bình thường 0.05 USD 0.2USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.35$/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 4.500 VNĐ/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác Bảo hiểm: có yes
Chi tiết Khu công nghiệp Hoà Trung - Cà Mau Khu công nghiệp Trần Đề - Tỉnh Sóc Trăng
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch