Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Hoà Trung - Cà Mau vs Khu Công nghiệp Mai Sơn - Sơn la

Khu công nghiệp Hoà Trung - Cà Mau vs Khu Công nghiệp Mai Sơn - Sơn la

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Phát triển Hạ tầng Khu Công Nghiệp Cà Mau Ban Quản lý KCN tỉnh Sơn la
Địa điểm Xã Lương Thế Trân, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau xã Mường Bon, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La
Diện tích Tổng diện tích 326 150
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2009 50 years
Nhà đầu tư hiện tại 9 Investors:Nhà máy năng lượng mặt trời Sông Lam,Công ty CP LIGHTSTAR VN, Nhà máy nhũ tương nhựa đường BACHCHAMRD
Ngành nghề chính Các ngành công nghiệp chế biến thủy sản xuất khẩu, các sản phẩm từ chăn nuôi, sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm; Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm, chế phẩm sinh học, thức ăn phục vụ nuôi trồng thủy sản và công nghiệp phụ trợ sản xuất, chế biến; c Chế biến nông sản, lâm sản, chế biến từ cây công nghiệp: cà phê, chè, mủ cao su, sữa, sản phẩm sau đường, sản xuất phân bón - Chế biến vật liệu xây dựng, cơ khí - Công nghiệp hàng tiêu dùng: giày vải, giày da, dệt may.. - Công nghiệp môi trường..
Tỷ lệ lấp đầy 20% 0
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm thành phố Cà Mau 5 km To Hanoi city: 300km, to Sonla City: 20km Quoc lo 6: 06km
Hàng không Cách sân bay Cà Mau 8 km To Ha Noi Airport: 320km
Xe lửa
Cảng biển Cảng Năm Căn khoảng 45 km To Haiphong Port: 280km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 42m, Number of lane: 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Width: 25m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110KV and 500/220KV
Công suất nguồn 500MVA
Nước sạch Công suất (TCCN: 40m3/ha/days)
Công suất cao nhất 4300m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4000m3/ngày (TCVN 5945:2005)
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line (700 telephones)
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 20-30 USD
Thời hạn thuê 50 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng Giá thuê xưởng 2
Thời hạn thuê 3 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán yearly
Scale of factory N/A
Đặt cọc 3 months
Diện tích tối thiểu
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.4USD/m2
Phương thức thanh toán hàng năm yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Bảo hiểm: có Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Hoà Trung - Cà Mau Khu Công nghiệp Mai Sơn - Sơn la
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch