So sánh:
Khu công nghiệp Hoà Trung - Cà Mau vs Khu công nghiệp Hoà Trung - Cà Mau
Khu công nghiệp Hoà Trung - Cà Mau vs Khu công nghiệp Hoà Trung - Cà Mau
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Phát triển Hạ tầng Khu Công Nghiệp Cà Mau | Công ty Phát triển Hạ tầng Khu Công Nghiệp Cà Mau | |
Địa điểm | Xã Lương Thế Trân, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau | Xã Lương Thế Trân, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau | |
Diện tích | Tổng diện tích | 326 | 326 |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 2009 | 2009 | |
Nhà đầu tư hiện tại | |||
Ngành nghề chính | Các ngành công nghiệp chế biến thủy sản xuất khẩu, các sản phẩm từ chăn nuôi, sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm; Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm, chế phẩm sinh học, thức ăn phục vụ nuôi trồng thủy sản và công nghiệp phụ trợ sản xuất, chế biến; c | Các ngành công nghiệp chế biến thủy sản xuất khẩu, các sản phẩm từ chăn nuôi, sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm; Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm, chế phẩm sinh học, thức ăn phục vụ nuôi trồng thủy sản và công nghiệp phụ trợ sản xuất, chế biến; c | |
Tỷ lệ lấp đầy | 20% | 20% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách trung tâm thành phố Cà Mau 5 km | Cách trung tâm thành phố Cà Mau 5 km | |
Hàng không | Cách sân bay Cà Mau 8 km | Cách sân bay Cà Mau 8 km | |
Xe lửa | |||
Cảng biển | Cảng Năm Căn khoảng 45 km | Cảng Năm Căn khoảng 45 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | |||
Giao thông nội khu | Đường chính | ||
Đường nhánh phụ | |||
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 500MVA | 500MVA | |
Nước sạch | Công suất | ||
Công suất cao nhất | 4300m3/ngày | 4300m3/ngày | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4000m3/ngày | 4000m3/ngày |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | ||
Thời hạn thuê | |||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | |||
Xưởng | Giá thuê xưởng | ||
Thời hạn thuê | |||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Scale of factory | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | |||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | hàng năm | hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A | |
Phí khác | Bảo hiểm: có | Bảo hiểm: có | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Hoà Trung - Cà Mau | Khu công nghiệp Hoà Trung - Cà Mau |