Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Hoà Trung - Cà Mau vs Khu công nghiệp Hàm Kiệm 2 - Bình Thuận

Khu công nghiệp Hoà Trung - Cà Mau vs Khu công nghiệp Hàm Kiệm 2 - Bình Thuận

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Phát triển Hạ tầng Khu Công Nghiệp Cà Mau Công ty sản xuất hàng tiêu dùng Bình Tân (Bita’s)
Địa điểm Xã Lương Thế Trân, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau xã Hàm Kiệm và Hàm Mỹ của huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận
Diện tích Tổng diện tích 326 436
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2009 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Công ty TNHH Quốc tế Right Rich, Công ty TNHH Hipaya, Công ty TNHH Dầu khí Sài Gòn
Ngành nghề chính Các ngành công nghiệp chế biến thủy sản xuất khẩu, các sản phẩm từ chăn nuôi, sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm; Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm, chế phẩm sinh học, thức ăn phục vụ nuôi trồng thủy sản và công nghiệp phụ trợ sản xuất, chế biến; c chế biến nông lâm hải sản, lương thực thực phẩm, sản xuất các sản phẩm phục vụ phát triển nông lâm hải sản (sản xuất phân bón; thức ăn gia súc, gia cầm, tôm cá; máy móc nông ngư cơ ...)
Tỷ lệ lấp đầy 20%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm thành phố Cà Mau 5 km To Ho Chi Minh city: 190 km To Phanthiet city: 10km
Hàng không Cách sân bay Cà Mau 8 km To Tan Son Nhat Airport: 180km
Xe lửa Phan thiet railway station:3km
Cảng biển Cảng Năm Căn khoảng 45 km Vung tau Sea Port: 159km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4-6 lanes: 67m,
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 - 4 lanes 24m - 44m
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 380V and 22KV
Công suất nguồn 500MVA 2x63MVA
Nước sạch Công suất 39.792m3/day
Công suất cao nhất 4300m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4000m3/ngày 20.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 50 USD
Thời hạn thuê 50 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 3 months
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng Giá thuê xưởng 3-5USD/m2
Thời hạn thuê 3 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán yearly
Scale of factory N/A
Đặt cọc 3 months
Diện tích tối thiểu
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.1 USD/m2
Phương thức thanh toán hàng năm yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.22 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Bảo hiểm: có Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Hoà Trung - Cà Mau Khu công nghiệp Hàm Kiệm 2 - Bình Thuận
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch