Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Hoà Trung - Cà Mau vs Khu công nghiệp Đức Hoà III RESCO - Long An

Khu công nghiệp Hoà Trung - Cà Mau vs Khu công nghiệp Đức Hoà III RESCO - Long An

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Phát triển Hạ tầng Khu Công Nghiệp Cà Mau Công ty Cổ phần khu công nghiệp & Đô thị Đức Hoà III - RESCO
Địa điểm Xã Lương Thế Trân, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau Xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
Diện tích Tổng diện tích 326 362.66
Diện tích đất xưởng 295.66
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2009 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Các ngành công nghiệp chế biến thủy sản xuất khẩu, các sản phẩm từ chăn nuôi, sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm; Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm, chế phẩm sinh học, thức ăn phục vụ nuôi trồng thủy sản và công nghiệp phụ trợ sản xuất, chế biến; c Công nghiệp cơ khí; điện tử - công nghệ thông tin; dệt may, công nghiệp nhựa, gốm sứ thủy tinh cao cấp; chế biến nông lâm sản
Tỷ lệ lấp đầy 20%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm thành phố Cà Mau 5 km Cách thành phố Hồ Chí Minh 40km
Hàng không Cách sân bay Cà Mau 8 km Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 35km
Xe lửa Cách ga Sài Gòn 40km
Cảng biển Cảng Năm Căn khoảng 45 km Cách cảng Sài Gòn 40km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 42&36m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 18m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 500MVA 40+63 MVA
Nước sạch Công suất 15.000 m3/day
Công suất cao nhất 4300m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4000m3/ngày 10.000 m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 55 USD
Thời hạn thuê 2058
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 10%
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng Giá thuê xưởng $3
Thời hạn thuê 5 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán yearly
Scale of factory N/A
Đặt cọc 5 months
Diện tích tối thiểu
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán hàng năm yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Bảo hiểm: có Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Hoà Trung - Cà Mau Khu công nghiệp Đức Hoà III RESCO - Long An
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch