Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Hòa Phú - Đăk Lăk vs Khu công nghiệp Thuận Yên - Kiên Giang

Khu công nghiệp Hòa Phú - Đăk Lăk vs Khu công nghiệp Thuận Yên - Kiên Giang

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng
Địa điểm Thôn 12, xã Hoà Phú, TP Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk xã Thuận Yên, thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang;
Diện tích Tổng diện tích 181, 73 ha 133,85 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống 10%
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Chế biến lâm sản, vật liệu xây dựng, thiết bị vận tải, thiết bị điện, điện tử, may mặc,.. phục vụ nhu cầu trong nước và xuất khẩu Chế biến nông, thủy hải sản; sản xuất hàng tiêu dùng; sản phẩm thủ công mỹ nghệ xuất khẩu; chế biến lâm sản, đồ mộc gia dụng; lắp ráp điện tử; may mặc, da giày; sản xuất vật liệu xây dựng; cơ khí; thức ăn gia súc..
Tỷ lệ lấp đầy 30% 40%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho Chi Minh city: 613 km To Kontum city: 50km to Rach Gia city: 90km Ho Chi Minh City: 230km
Hàng không To Pleiku airport: 100km to TanSon Nhat Airport:230km
Xe lửa
Cảng biển Quy Nhon Sea Port: 215km Hon Chong Sea Port: 6km, Rach Gia port 20km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 32-47,5m, Number of lane: 4-6 lanes 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Width: 17-24m, Number of lane: 2 lanes 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 380V and 22KV Power line: 35/110KV
Công suất nguồn 2x10MVA
Nước sạch Công suất 5.000 m3/day 9.000 m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 500m3/day 4.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line, FTTH
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 15-25 USD 15 USD
Thời hạn thuê 50 years 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months hàng năm/1 lần
Đặt cọc 10%
Diện tích tối thiểu 1ha N/A
Xưởng $2 2 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.3 USD/m2 0,5USD/m2/years
Phương thức thanh toán yearly 12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.3 USD
Bình thường 0.05 USD 0.2USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.35$/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.22 USD/m3 4.500 VNĐ/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác Yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Hòa Phú - Đăk Lăk Khu công nghiệp Thuận Yên - Kiên Giang
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch