Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
|
|
Địa điểm
|
Thôn 12, xã Hoà Phú, TP Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
|
xã Hòa Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
181, 73 ha |
68 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
Ngành nghề chính
|
Chế biến lâm sản, vật liệu xây dựng, thiết bị vận tải, thiết bị điện, điện tử, may mặc,.. phục vụ nhu cầu trong nước và xuất khẩu
|
Chế biến nông sản, thủy sản, thực phẩm, sản xuất hàng tiêu dùng may mặc, giày da, đồ nhựa, thức ăn chăn nuôi gai súc gia cầm, lắp ráp cơ khí điện tử…. |
Tỷ lệ lấp đầy
|
30%
|
50% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Ho Chi Minh city: 613 km
To Kontum city: 50km
|
to Rach Gia city: 20km
Ho Chi Minh City: 230km |
Hàng không
|
To Pleiku airport: 100km
|
to TanSon Nhat Airport:230km |
Xe lửa
|
|
|
Cảng biển
|
Quy Nhon Sea Port: 215km
|
Hon Chong Sea Port: 6km, Rach Gia port 20km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 32-47,5m, Number of lane: 4-6 lanes |
4-6 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 17-24m, Number of lane: 2 lanes |
2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 380V and 22KV |
Power line: 35/110KV |
Công suất nguồn
|
2x10MVA |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
5.000 m3/day |
4.000 m3/day |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
500m3/day |
QCVN |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line, FTTH |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
15-25 USD |
|
Thời hạn thuê
|
50 years |
50 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
hàng năm/1 lần |
Đặt cọc
|
10% |
|
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
N/A |
Xưởng
|
$2
|
2 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.3 USD/m2 |
0,5USD/m2/years |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.3 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.2USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.35$/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.22 USD/m3 |
4.500 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A |
Phí khác
|
Yes
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Hòa Phú - Đăk Lăk
|
khu công nghiệp Tắc Cậu - Kiên Giang
|