Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Cổ Phần Đầu Tư Sài Gòn – Đà Nẵng
|
Công ty CP khu công nghiệp Đồng Tâm |
Địa điểm
|
Phường Hòa Khánh Băc, Hòa Hiệp Nam, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
|
Thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
132.6 ha |
189.843 |
Diện tích đất xưởng
|
107.4 ha |
132 ha (giai đoạn 1); 189ha (giai đoạn 2); 461ha Giai đoạn 3 đang triểnkhai |
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
10% |
Thời gian vận hành
|
2005
|
2011 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Heniken Da Nang, Lafien
|
Công ty TNHH BenKan, Công ty TNHH Tungtex Fashions, Ciibg tt TNHH Eland Việt nam, Công ty TNHH Koda Sài Gòn, Công ty TNHH Giày Đông Việt, Công ty Bê tông Đồng Tâm, Công ty TNHH Nutreco International |
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp điện tử, cơ khí lắp ráp, chế biến nông lâm, dệt may, vật liệu xây dựng, trang trí nội thất cao cấp, nhựa, hóa mỹ phẩm, bao bì
|
Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng và trang trí nội thất; sản xuất các sản phẩm phục vụ nông nghiệp, thức ăn gia súc; công nghiệp cơ khí, chế tạo máy móc, cơ khí đúc, nông ngư cơ; chế biến thực phẩm, thức uống, nông lâm |
Tỷ lệ lấp đầy
|
Trên 90%
|
50% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Nằm trên quốc lộ 1A,; Cách đường Quốc lộ 14B: 19km
|
Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 21km |
Hàng không
|
Sân bay Quốc tế Đà Nẵng: 12 km
|
Sân bay Tân Sơn Nhất: 20 km |
Xe lửa
|
Ga Đà Nẵng: 9 km
|
Yes |
Cảng biển
|
Cảng biển Tiên Sa: 19 km
|
Cảng Quốc Tế Long An: 28km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
k 1,5-2,5
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
23.5m (2 làn) |
Width: 30m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
10.5m - 15m (2 làn) |
Width: 16m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
40MVA |
40+63 MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
7200 m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất
|
30.000m3/ngày |
15000 m3/ngày đêm |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
Đang cập nhật |
5000 m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
115 USD |
55-70 USD |
Thời hạn thuê
|
2055 |
2061 |
Loại/Hạng
|
Đang cập nhật |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
Đang cập nhật |
12 months |
Đặt cọc
|
Đang cập nhật |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
Không có
|
$3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng năm |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Nhà máy nước sân bay |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Đang cập nhật
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Hoà Khánh mở rộng - Đà Nẵng
|
Khu công nghiệp Thuận Đạo - Long An
|