Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Cổ Phần Đầu Tư Sài Gòn – Đà Nẵng
|
Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng & Phát triển hạ tầng Phú An |
Địa điểm
|
Phường Hòa Khánh Băc, Hòa Hiệp Nam, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
|
Xã Thạnh Đức, huyện bến Lức, tỉnh Long An |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
132.6 ha |
256 |
Diện tích đất xưởng
|
107.4 ha |
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
2005
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Heniken Da Nang, Lafien
|
|
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp điện tử, cơ khí lắp ráp, chế biến nông lâm, dệt may, vật liệu xây dựng, trang trí nội thất cao cấp, nhựa, hóa mỹ phẩm, bao bì
|
Chế biến thực phẩm, vật liệu xây dựng, cơ khí, điện tử, giấy và các sản phẩm về giấy, gỗ và các sản phẩm về gỗ, dệt may ,thiết bị và phụ tùng, hàng tiêu dùng, nhựa, sản phẩm về da |
Tỷ lệ lấp đầy
|
Trên 90%
|
80% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Nằm trên quốc lộ 1A,; Cách đường Quốc lộ 14B: 19km
|
Cách thị xã Tân An 15 km, thị trấn Bến Lức 1 km, cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 35 km |
Hàng không
|
Sân bay Quốc tế Đà Nẵng: 12 km
|
Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 35 km |
Xe lửa
|
Ga Đà Nẵng: 9 km
|
Cách ga Sài Gòn 38km |
Cảng biển
|
Cảng biển Tiên Sa: 19 km
|
Cách cảng Bourbon 2km, cảng Sài gòn 25km, cảng Hiệp Phước 35km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
k 1,5-2,5
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
23.5m (2 làn) |
Width: 33m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
10.5m - 15m (2 làn) |
Width: 19m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
40MVA |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
|
11000m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất
|
30.000m3/ngày |
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
Đang cập nhật |
7100m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
115 USD |
55-70 USD |
Thời hạn thuê
|
2055 |
2057 |
Loại/Hạng
|
Đang cập nhật |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
Đang cập nhật |
12 months |
Đặt cọc
|
Đang cập nhật |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
Không có
|
$3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng năm |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Nhà máy nước sân bay |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Đang cập nhật
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Hoà Khánh mở rộng - Đà Nẵng
|
Khu công nghiệp Thạnh Đức - Long An
|