Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Hoà Khánh mở rộng - Đà Nẵng vs Khu công nghiệp Thái Hòa - Long An

Khu công nghiệp Hoà Khánh mở rộng - Đà Nẵng vs Khu công nghiệp Thái Hòa - Long An

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ Phần Đầu Tư Sài Gòn – Đà Nẵng Công ty CP Phát triển Hạ tầng Việt Sơn
Địa điểm Phường Hòa Khánh Băc, Hòa Hiệp Nam, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng Xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
Diện tích Tổng diện tích 132.6 ha 100
Diện tích đất xưởng 107.4 ha
Diện tích còn trống 36
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2005 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Heniken Da Nang, Lafien
Ngành nghề chính Công nghiệp điện tử, cơ khí lắp ráp, chế biến nông lâm, dệt may, vật liệu xây dựng, trang trí nội thất cao cấp, nhựa, hóa mỹ phẩm, bao bì Sản xuất, chế tạo thiết bị cơ khí chính xác; điện tử, điện lạnh, thiết bị, phụ tùng ô tô, xe máy; Sản xuất khuôn mẫu cho các sản phẩm kim loại và phi kim loại…
Tỷ lệ lấp đầy Trên 90% 90%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Nằm trên quốc lộ 1A,; Cách đường Quốc lộ 14B: 19km Cách Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 35 Km
Hàng không Sân bay Quốc tế Đà Nẵng: 12 km Sân bay Tân Sơn Nhất 32 Km
Xe lửa Ga Đà Nẵng: 9 km Yes
Cảng biển Cảng biển Tiên Sa: 19 km Cảng Sài Gòn: 45km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất k 1,5-2,5 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 23.5m (2 làn) Width: 36m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 10.5m - 15m (2 làn) Width: 20m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 40MVA 2x63 MVA
Nước sạch Công suất 15000m3/day
Công suất cao nhất 30.000m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất Đang cập nhật 2000 m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 115 USD 55 USD
Thời hạn thuê 2055 2054
Loại/Hạng Đang cập nhật Level A
Phương thức thanh toán Đang cập nhật 12 months
Đặt cọc Đang cập nhật 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng Không có $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán Hàng năm yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Nhà máy nước sân bay Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Đang cập nhật Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Hoà Khánh mở rộng - Đà Nẵng Khu công nghiệp Thái Hòa - Long An
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch