So sánh:
Khu công nghiệp Hoà Khánh mở rộng - Đà Nẵng vs Khu công nghiệp Tân Thành - Long An
Khu công nghiệp Hoà Khánh mở rộng - Đà Nẵng vs Khu công nghiệp Tân Thành - Long An
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ Phần Đầu Tư Sài Gòn – Đà Nẵng | Công ty Cổ phần Đầu tư Tân Thành Long An | |
| Địa điểm | Phường Hòa Khánh Băc, Hòa Hiệp Nam, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | Xã Tân Lập, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 132.6 ha | 768 |
| Diện tích đất xưởng | 107.4 ha | ||
| Diện tích còn trống | |||
| Tỷ lệ cây xanh | |||
| Thời gian vận hành | 2005 | 50 years | |
| Nhà đầu tư hiện tại | Heniken Da Nang, Lafien | ||
| Ngành nghề chính | Công nghiệp điện tử, cơ khí lắp ráp, chế biến nông lâm, dệt may, vật liệu xây dựng, trang trí nội thất cao cấp, nhựa, hóa mỹ phẩm, bao bì | Các ngành công nghiệp hỗn hợp ít sử dụng nước và nước thải có mức độ ô nhiểm trung bình | |
| Tỷ lệ lấp đầy | Trên 90% | ||
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | Nằm trên quốc lộ 1A,; Cách đường Quốc lộ 14B: 19km | Cách Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 45 Km | |
| Hàng không | Sân bay Quốc tế Đà Nẵng: 12 km | Sân bay Tân Sơn Nhất 42 Km | |
| Xe lửa | Ga Đà Nẵng: 9 km | Yes | |
| Cảng biển | Cảng biển Tiên Sa: 19 km | Cảng Sài Gòn: 55 km | |
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | k 1,5-2,5 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
| Giao thông nội khu | Đường chính | 23.5m (2 làn) | Number of lane: 4 lanes |
| Đường nhánh phụ | 10.5m - 15m (2 làn) | Number of lane: 2 lanes | |
| Nguồn điện | Điện áp | 110/22KV | Power line: 110/35/22KV |
| Công suất nguồn | 40MVA | 126MVA | |
| Nước sạch | Công suất | 30.000m3 /ngày đêm | 30.000m3/day |
| Công suất cao nhất | 120.000m3/ngày đêm | ||
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | Đang cập nhật | 5.300m3/day |
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber | ADSL, Fireber & Telephone line | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 115 USD | 55 USD |
| Thời hạn thuê | 2055 | ||
| Loại/Hạng | Đang cập nhật | Level A | |
| Phương thức thanh toán | Đang cập nhật | 12 months | |
| Đặt cọc | Đang cập nhật | 10% | |
| Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | |
| Xưởng | Không có | $3 | |
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
| Phương thức thanh toán | Hàng năm | yearly | |
| Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
| Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
| Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
| Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Monthly | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Monthly | |
| Nhà cung cấp nước | Nhà máy nước sân bay | Charged by Gov. suppliers | |
| Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Monthly | |
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
| Phí khác | Đang cập nhật | Yes | |
| Chi tiết | Khu công nghiệp Hoà Khánh mở rộng - Đà Nẵng | Khu công nghiệp Tân Thành - Long An | |

