Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Hoà Khánh mở rộng - Đà Nẵng vs Khu công nghiệp Mông Sơn - Yên Bái

Khu công nghiệp Hoà Khánh mở rộng - Đà Nẵng vs Khu công nghiệp Mông Sơn - Yên Bái

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ Phần Đầu Tư Sài Gòn – Đà Nẵng Ban quản lí các KCN tỉnh Yên Bái
Địa điểm Phường Hòa Khánh Băc, Hòa Hiệp Nam, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng Mông Sơn, Yên Bình, Yên Bái
Diện tích Tổng diện tích 132.6 ha 806
Diện tích đất xưởng 107.4 ha
Diện tích còn trống 0 hoặc Mật độ cây xanh >15%
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2005 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Heniken Da Nang, Lafien Ban quản lý các khu công nghiệp Yên Bái
Ngành nghề chính Công nghiệp điện tử, cơ khí lắp ráp, chế biến nông lâm, dệt may, vật liệu xây dựng, trang trí nội thất cao cấp, nhựa, hóa mỹ phẩm, bao bì các ngành khai thác và chế biên đá vôi
Tỷ lệ lấp đầy Trên 90% 1
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Nằm trên quốc lộ 1A,; Cách đường Quốc lộ 14B: 19km
Hàng không Sân bay Quốc tế Đà Nẵng: 12 km
Xe lửa Ga Đà Nẵng: 9 km
Cảng biển Cảng biển Tiên Sa: 19 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất k 1,5-2,5
Giao thông nội khu Đường chính 23.5m (2 làn) đồng bộ 4-6 lanes
Đường nhánh phụ 10.5m - 15m (2 làn) 2lanes
Nguồn điện Điện áp 110/22KV Power line: 22/110KV
Công suất nguồn 40MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 30.000m3/ngày 4000 m3/ days
Hệ thống xử lý nước thải Công suất Đang cập nhật >2000m3/days
Internet và viễn thông ADSL, Fireber IDD, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 115 USD
Thời hạn thuê 2055 50 năm tính từ thời điểm cấp chứng nhận đầu tư hoặc hết vòng đời dự án
Loại/Hạng Đang cập nhật Level A
Phương thức thanh toán Đang cập nhật 12 months
Đặt cọc Đang cập nhật 0.05
Diện tích tối thiểu 1ha 1 ha
Xưởng Không có 2-5 (tỉnh tp trung ương + BN từ 3-5), còn lại từ 2-3 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.5 USD/m2 (từ 0.2-0.5)
Phương thức thanh toán Hàng năm 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Nhà máy nước sân bay Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.3 USD/m3 (nếu không tìm được lấy số này tương đương)
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B/theo tiêu chuẩn nước đầu vào KCN
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác Đang cập nhật yes
Chi tiết Khu công nghiệp Hoà Khánh mở rộng - Đà Nẵng Khu công nghiệp Mông Sơn - Yên Bái
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch