Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Cổ Phần Đầu Tư Sài Gòn – Đà Nẵng
|
Ban quản lí các KCN tỉnh Yên Bái |
Địa điểm
|
Phường Hòa Khánh Băc, Hòa Hiệp Nam, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
|
Minh Quân, Trấn Yên , Yên Bái |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
132.6 ha |
112 |
Diện tích đất xưởng
|
107.4 ha |
|
Diện tích còn trống
|
|
0 hoặc Mật độ cây xanh >15% |
Tỷ lệ cây xanh
|
|
10% |
Thời gian vận hành
|
2005
|
2017 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Heniken Da Nang, Lafien
|
4 investors |
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp điện tử, cơ khí lắp ráp, chế biến nông lâm, dệt may, vật liệu xây dựng, trang trí nội thất cao cấp, nhựa, hóa mỹ phẩm, bao bì
|
Công nghiệp Hóa chất, Chế biến bột CaCo3, Kaolin, Feldspar, Sản xuất vật liệu xây dựng: Sản xuất ván ép, gỗ cao cấp, vật liệu xây dựng cao cấp, đá xây dựng … |
Tỷ lệ lấp đầy
|
Trên 90%
|
43% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Nằm trên quốc lộ 1A,; Cách đường Quốc lộ 14B: 19km
|
Ha Noi - Lao Cai High way |
Hàng không
|
Sân bay Quốc tế Đà Nẵng: 12 km
|
180 km from Noi Bai Airport |
Xe lửa
|
Ga Đà Nẵng: 9 km
|
Yes |
Cảng biển
|
Cảng biển Tiên Sa: 19 km
|
300km from Hai Phong sea Port |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
k 1,5-2,5
|
hard soil |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
23.5m (2 làn) |
đồng bộ 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ
|
10.5m - 15m (2 làn) |
2lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/22KV |
Power line: 22/110KV |
Công suất nguồn
|
40MVA |
35KV |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
Ready |
Công suất cao nhất
|
30.000m3/ngày |
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
Đang cập nhật |
>2000m3/days |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber
|
IDD, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
115 USD |
30USD/m2 |
Thời hạn thuê
|
2055 |
50 năm tính từ thời điểm cấp chứng nhận đầu tư hoặc hết vòng đời dự án |
Loại/Hạng
|
Đang cập nhật |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
Đang cập nhật |
12 months |
Đặt cọc
|
Đang cập nhật |
0.05 |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1 ha |
Xưởng
|
Không có
|
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.5 USD/m2 (từ 0.2-0.5) |
Phương thức thanh toán
|
Hàng năm |
3 months/12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Nhà máy nước sân bay |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.3 USD/m3 (nếu không tìm được lấy số này tương đương) |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B/theo tiêu chuẩn nước đầu vào KCN |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A |
Phí khác
|
Đang cập nhật
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Hoà Khánh mở rộng - Đà Nẵng
|
khu công nghiệp Minh Quân- Yên Bái
|