Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Hòa Khánh - Đà Nẵng vs Khu Công nghiệp Tam Điệp II - Ninh Bình

Khu công nghiệp Hòa Khánh - Đà Nẵng vs Khu Công nghiệp Tam Điệp II - Ninh Bình

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Phát triển và Khai thác hạ tầng Khu Công nghiệp Đà Nẵng Công ty Cổ phần Tập đoàn Phúc Lộc
Địa điểm Phường Hoà Khánh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng, Thành phố Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình
Diện tích Tổng diện tích 395.72 ha 386
Diện tích đất xưởng 211,64
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại GREAT HARVEST, NITTO JOKASO VIỆT NAM
Ngành nghề chính Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy, cơ khí chế tạo, thiết bị điện, hoá chất, sản xuất các loại vật liệu xây dựng mới… Công nghiệp dệt, may mặc, cơ khí, thép, vật liệu xây dựng, vật tư y tế, công nghệ vật liệu mới...
Tỷ lệ lấp đầy 90%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Trung tâm thành phố Đà Nẵng 10km To Hanoi City: 100km
Hàng không Cách sân bay Quốc tế Đà Nẵng 10km To Noi Bai International airport: 120km
Xe lửa Cách ga Đà Nẵng 09km Yes
Cảng biển Cách cảng biển Tiên Sa 20km Hai Phong port:110km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Đang cập nhật Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 24,5m (2 làn) Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 10,5m - 15m (2 làn) Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 22KV/0,4KV- 0,23KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 40MVA
Nước sạch Công suất 30.000m3/ ngày đêm
Công suất cao nhất 4.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5.00m3/ngày đêm
Internet và viễn thông Đường dây điện thoại và ADSL sẵn sàng ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 USD/m2 50 USD
Thời hạn thuê 2048 2064
Loại/Hạng Đang cập nhật Level A
Phương thức thanh toán Đang cập nhật 12 months
Đặt cọc Đang cập nhật 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng Không có 3
Phí quản lý Phí quản lý 0.3USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán Hàng năm yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Nhà máy nước sân bay Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Đang cập nhật Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Hòa Khánh - Đà Nẵng Khu Công nghiệp Tam Điệp II - Ninh Bình
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch