Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Hòa Khánh - Đà Nẵng vs Khu công nghiệp Hoà Cầm - Đà Nẵng

Khu công nghiệp Hòa Khánh - Đà Nẵng vs Khu công nghiệp Hoà Cầm - Đà Nẵng

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Phát triển và Khai thác hạ tầng Khu Công nghiệp Đà Nẵng Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khu Công Nghiệp Hoà Cầm
Địa điểm Phường Hoà Khánh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
Diện tích Tổng diện tích 395.72 ha 261 ha
Diện tích đất xưởng 211,64
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại GREAT HARVEST, NITTO JOKASO VIỆT NAM VIỆT NAM TOKAI, FOSTER
Ngành nghề chính Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy, cơ khí chế tạo, thiết bị điện, hoá chất, sản xuất các loại vật liệu xây dựng mới… Công nghiệp điện tử, cơ khí, lắp ráp; chế biến nông sản thực phẩm; công nghiệp vật liệu xây dựng, trang trí nội thất cao cấp; công nghiệp khác (nhựa, hoá mỹ phẩm, bao bì...)
Tỷ lệ lấp đầy 90%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Trung tâm thành phố Đà Nẵng 10km Trung tâm thành phố Đà Nẵng: 8 km
Hàng không Cách sân bay Quốc tế Đà Nẵng 10km Sân bay Quốc tế Đà Nẵng: 5 km
Xe lửa Cách ga Đà Nẵng 09km Ga Đà Nẵng: 7 km
Cảng biển Cách cảng biển Tiên Sa 20km Cảng biển Tiên Sa: 8 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Đang cập nhật K 1,25-2,25
Giao thông nội khu Đường chính 24,5m (2 làn) 23,25m
Đường nhánh phụ 10,5m - 15m (2 làn) 2 lands
Nguồn điện Điện áp 22KV/0,4KV- 0,23KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 40MVA 2x25 MVA
Nước sạch Công suất 30.000m3/ ngày đêm 21.000m3/day
Công suất cao nhất 4.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5.00m3/ngày đêm 4.000m3/day
Internet và viễn thông Đường dây điện thoại và ADSL sẵn sàng ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 USD/m2 35 USD
Thời hạn thuê 2048 50 years
Loại/Hạng Đang cập nhật Level A
Phương thức thanh toán Đang cập nhật Yearly
Đặt cọc Đang cập nhật 10%
Diện tích tối thiểu 1ha N/A
Xưởng Không có $5
Phí quản lý Phí quản lý 0.3USD/m2 0.3USD/m2
Phương thức thanh toán Hàng năm 12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Nhà máy nước sân bay Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Đang cập nhật Insurance (yes)
Chi tiết Khu công nghiệp Hòa Khánh - Đà Nẵng Khu công nghiệp Hoà Cầm - Đà Nẵng
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch