Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Hòa Khánh - Đà Nẵng vs Khu công nghiệp Gia Lách - Hà Tĩnh

Khu công nghiệp Hòa Khánh - Đà Nẵng vs Khu công nghiệp Gia Lách - Hà Tĩnh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Phát triển và Khai thác hạ tầng Khu Công nghiệp Đà Nẵng Trung tâm Dịch vụ Hạ tầng Khu kinh tế Hà Tĩnh
Địa điểm Phường Hoà Khánh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng, Xã Kỳ Thịnh, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
Diện tích Tổng diện tích 395.72 ha 350
Diện tích đất xưởng 211,64
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại GREAT HARVEST, NITTO JOKASO VIỆT NAM 19
Ngành nghề chính Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy, cơ khí chế tạo, thiết bị điện, hoá chất, sản xuất các loại vật liệu xây dựng mới… Điện tử, chế biến thức ăn gia súc, lâm sản, hải sản, may mặc, sản xuất lắp ráp đồ điện, sản xuất bao bì, chế biến thực phẩm, sản xuất hàng tiêu dùng
Tỷ lệ lấp đầy 90% 80%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Trung tâm thành phố Đà Nẵng 10km Cách trung tâm Thành phố Vinh 5 km, thành phố Hà Tĩnh 45 km, cách cửa khẩu quốc tế Cầu Treo 103 km
Hàng không Cách sân bay Quốc tế Đà Nẵng 10km
Xe lửa Cách ga Đà Nẵng 09km Yes
Cảng biển Cách cảng biển Tiên Sa 20km Cách cảng Xuân Hải 6km, cảng Cửa Lò 20 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Đang cập nhật Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 24,5m (2 làn) Width: 36m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 10,5m - 15m (2 làn) Width: 18m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 22KV/0,4KV- 0,23KV 110/22 KV
Công suất nguồn 40MVA
Nước sạch Công suất 30.000m3/ ngày đêm
Công suất cao nhất 4.000m3/day 8000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5.00m3/ngày đêm 3000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông Đường dây điện thoại và ADSL sẵn sàng ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 USD/m2 60 USD
Thời hạn thuê 2048 2057
Loại/Hạng Đang cập nhật Level A
Phương thức thanh toán Đang cập nhật 12 months
Đặt cọc Đang cập nhật 0.05
Diện tích tối thiểu 1ha 1 ha
Xưởng Không có 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.3USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán Hàng năm 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Nhà máy nước sân bay Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác Đang cập nhật yes
Chi tiết Khu công nghiệp Hòa Khánh - Đà Nẵng Khu công nghiệp Gia Lách - Hà Tĩnh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch