Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Phát triển và Khai thác hạ tầng Khu Công nghiệp Đà Nẵng
|
Tổng công ty đầu tư phát triển đô thị và khu công nghiệp Việt Nam (IDICO) |
Địa điểm
|
Phường Hoà Khánh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng,
|
Thị trấn An Bài, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
395.72 ha |
184.07 |
Diện tích đất xưởng
|
211,64 |
118.1 |
Diện tích còn trống
|
|
Updating |
Tỷ lệ cây xanh
|
|
20% |
Thời gian vận hành
|
50 years
|
2062 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
GREAT HARVEST, NITTO JOKASO VIỆT NAM
|
Công ty TNHH thép đặc biệt Shengli Việt Nam;Công ty TNHH Gas Phú Hoàng An;Công ty XNK nông sản thực phẩm Danafood... |
Ngành nghề chính
|
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy, cơ khí chế tạo, thiết bị điện, hoá chất, sản xuất các loại vật liệu xây dựng mới…
|
Sản xuất cơ khí chế tạo, thiết bị phụ tùng, vật liệu xây dựng, chế biến nông sản thực phẩm và một số ngành công nghiệp khác,Điện, điện tử,Sản xuất công nghệ cao, công nghiệp sạch... |
Tỷ lệ lấp đầy
|
90%
|
2,1% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách Trung tâm thành phố Đà Nẵng 10km
|
Nằm cạnh Quốc lộ 10; Cách Cao tốc Hà Nội - Hải Phòng 27km; Cách thành phố Thái Bình 25km; Cách trung tâm thành phố Hải Phòng 40km; Cách thành phố Hà Nội 165 km |
Hàng không
|
Cách sân bay Quốc tế Đà Nẵng 10km
|
Cách sân bay quốc tế Nội Bài 130km, Cách sân bay Cát Bi 40km |
Xe lửa
|
Cách ga Đà Nẵng 09km
|
Cách ga Hải Phòng 45km |
Cảng biển
|
Cách cảng biển Tiên Sa 20km
|
Cách cảng Hải Phòng 45km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Đang cập nhật
|
Updating |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
24,5m (2 làn) |
35m - 2 làn |
Đường nhánh phụ
|
10,5m - 15m (2 làn) |
12m - 2 làn và 28m - 2 làn |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
22KV/0,4KV- 0,23KV |
110/22KV |
Công suất nguồn
|
40MVA |
Updating |
Nước sạch
|
Công suất
|
30.000m3/ ngày đêm |
Updating |
Công suất cao nhất
|
4.000m3/day |
Updating |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
5.00m3/ngày đêm |
5200m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
Đường dây điện thoại và ADSL sẵn sàng
|
ADSL, Fireber |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
100 USD/m2 |
60 USD |
Thời hạn thuê
|
2048 |
2062 |
Loại/Hạng
|
Đang cập nhật |
Updating |
Phương thức thanh toán
|
Đang cập nhật |
Một lần |
Đặt cọc
|
Đang cập nhật |
5% Giá trị thuê đất |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
Không có
|
Không có |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.3USD/m2 |
0.5 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng năm |
Hàng năm |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
1.555 VNĐ/kwh |
Bình thường
|
0.05 USD |
2.871 VNĐ/kwh |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
1.007 VNĐ/kwh |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
11.000VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp nước
|
Nhà máy nước sân bay |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Updating |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Updating |
Phí khác
|
Đang cập nhật
|
Updating |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Hòa Khánh - Đà Nẵng
|
Khu công nghiệp Cầu Nghìn - Tỉnh Thái Bình
|