Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Hòa Hội - Bình Định vs Khu công nghiệp Trường Xuân - Quảng Nam

Khu công nghiệp Hòa Hội - Bình Định vs Khu công nghiệp Trường Xuân - Quảng Nam

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Khu công nghiệp và Đô thị Phúc Lộc
Địa điểm Phường Trường Xuân, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
Diện tích Tổng diện tích 265 ha 39.29
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Chế biến nông lâm sản, sản xuất vật liệu xây dựng, công nghiệp cơ bản (cơ khí, luyện kim, điện tử công nghệ thông tin) May mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử
Tỷ lệ lấp đầy
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm thành phố Quy Nhơn 40km To Da Nang City: 70km
Hàng không Cách sân bay Phù Cát 7km To Chu Lai airport : 35km, To International airport Da Nang: 70km
Xe lửa To station Dieu Tri 27km To Tam Ky station: 8km
Cảng biển To seaport Quy Nhon 40km To station Trường Hải: 25 km, station Kỳ Hà: 35km, station Dung Quốc: 60km, station Tiên Sa Đà Nẵng: 70 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 35m, Number of lane: 4 lanes Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 25m, Number of lane: 2 lanes Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 25MVA 40MVA
Nước sạch Công suất 5000m3/day 5000m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 3700m3/day 5000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 15 USD 30 USD/m2
Thời hạn thuê
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 3 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Hòa Hội - Bình Định Khu công nghiệp Trường Xuân - Quảng Nam
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch