Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Hòa Hiệp - Phú Yên vs Khu công nghiệp Đông Nam Á (Bắc Tân Tập) - Long An

Khu công nghiệp Hòa Hiệp - Phú Yên vs Khu công nghiệp Đông Nam Á (Bắc Tân Tập) - Long An

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Ban quản lý các KCN tỉnh Phú Yên Công ty TNHH Thương mại - Xây dựng A.C.M - VINACAPITAL GROUP
Địa điểm xã Hòa Hiệp Nam, huyện Đông Hòa, tỉnh Phú Yên Xã Tân Tập, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
Diện tích Tổng diện tích 101,5 ha 560
Diện tích đất xưởng 63 ha
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Chế biến nông lâm thủy hải sản, chế biến thực phẩm, điện tử, dệt may, cơ khí. Các ngành công nghiệp tạo nguyên liệu, cần nhiều đất và có mức độ ô nhiễm trung bình, công nghiệp nặng và kho bãi
Tỷ lệ lấp đầy 80%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho Chi Minh city: 540 km; Tuy Hoa city: 8km Cách thành phố Hồ Chí Minh 30km
Hàng không To Camranh Airport: 150km; tuy Hoa airport: 5km Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 35km
Xe lửa Cách ga Sài Gòn 30km
Cảng biển Quy Nhơn seaPort: 100km Cách cảng Sài Gòn 28km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes 40m Width: 45m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes: 20 m Width: 24m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 65 MVA 40+63 MVA
Nước sạch Công suất 40m3/ha/day 8000m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6.000m3/day (QCVN 40:2011/BTNMT) 6000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 50 USD 60 USD
Thời hạn thuê 50 years 2066
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 3 months 10%
Diện tích tối thiểu 1 ha 1ha
Xưởng 4 USD $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level C Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Hòa Hiệp - Phú Yên Khu công nghiệp Đông Nam Á (Bắc Tân Tập) - Long An
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch