Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Hòa Hiệp - Phú Yên vs Khu công nghiệp Cổ Chiên - Trà Vinh

Khu công nghiệp Hòa Hiệp - Phú Yên vs Khu công nghiệp Cổ Chiên - Trà Vinh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Ban quản lý các KCN tỉnh Phú Yên Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Đông Đô miền Nam
Địa điểm xã Hòa Hiệp Nam, huyện Đông Hòa, tỉnh Phú Yên Xã Đại Phước, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh
Diện tích Tổng diện tích 101,5 ha 200 ha
Diện tích đất xưởng 63 ha 196 Ha
Diện tích còn trống 190ha
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Chế biến Lương thực Càng Long, Công ty TNHH J & H Vina
Ngành nghề chính Chế biến nông lâm thủy hải sản, chế biến thực phẩm, điện tử, dệt may, cơ khí. Công nghiệp chế biến các sản phẩm từ nông, thủy sản; các ngành công nghiệp phụ trợ phục vụ cho các ngành công - nông - ngư; xây dựng, điện, điện tử và các loại vật tư, phụ tùng cần thiết khác
Tỷ lệ lấp đầy 80% 10%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho Chi Minh city: 540 km; Tuy Hoa city: 8km To Ho Chi Minh city: 128 km; Tra Vinh city: 14km
Hàng không To Camranh Airport: 150km; tuy Hoa airport: 5km To Tan Son Nhat Airport: 136km
Xe lửa
Cảng biển Quy Nhơn seaPort: 100km Saigon Sea Port: 134km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes 40m Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes: 20 m Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 65 MVA 40 MVA
Nước sạch Công suất 40m3/ha/day 40m3/ha/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6.000m3/day (QCVN 40:2011/BTNMT) 2.000m3/day (QCVN 40:2011/BTNMT)
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 50 USD 50 USD
Thời hạn thuê 50 years 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 3 months 3 months
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level C Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Hòa Hiệp - Phú Yên Khu công nghiệp Cổ Chiên - Trà Vinh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch