So sánh:
Khu công nghiệp Hoà Cầm - Đà Nẵng vs Khu Công nghiệp Tam Điệp I - Ninh Bình
Khu công nghiệp Hoà Cầm - Đà Nẵng vs Khu Công nghiệp Tam Điệp I - Ninh Bình
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khu Công Nghiệp Hoà Cầm | ||
Địa điểm | Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | Xã Quang Sơn, phường Tây Sơn, thành phố Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | |
Diện tích | Tổng diện tích | 261 ha | 357 |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 10% | ||
Thời gian vận hành | 50 years | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | VIỆT NAM TOKAI, FOSTER | ||
Ngành nghề chính | Công nghiệp điện tử, cơ khí, lắp ráp; chế biến nông sản thực phẩm; công nghiệp vật liệu xây dựng, trang trí nội thất cao cấp; công nghiệp khác (nhựa, hoá mỹ phẩm, bao bì...) | Sản xuất xi măng; sản xuất giầy dép, may mặc; sản xuất thiết bị y tế... | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Trung tâm thành phố Đà Nẵng: 8 km | To Hanoi City: 100km | |
Hàng không | Sân bay Quốc tế Đà Nẵng: 5 km | To Noi Bai International airport: 120km | |
Xe lửa | Ga Đà Nẵng: 7 km | Yes | |
Cảng biển | Cảng biển Tiên Sa: 8 km | Hai Phong port:110km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | K 1,25-2,25 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | 4 lands | Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | 2 lands | Number of lane:2lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 2x25 MVA | ||
Nước sạch | Công suất | 21.000m3/day | |
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4.000m3/day | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 35 USD | 40-50 USD |
Thời hạn thuê | 50 years | 2058 | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | Yearly | 12 months | |
Đặt cọc | 10% | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | N/A | 1ha | |
Xưởng | $5 | 3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.3USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 12 months | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Insurance (yes) | Yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Hoà Cầm - Đà Nẵng | Khu Công nghiệp Tam Điệp I - Ninh Bình |