Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khu Công Nghiệp Hoà Cầm
|
Trung tâm Dịch vụ Hạ tầng Khu kinh tế Hà Tĩnh |
Địa điểm
|
Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
|
Xã Kỳ Thịnh, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
261 ha |
350 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
10% |
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
VIỆT NAM TOKAI, FOSTER
|
19 |
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp điện tử, cơ khí, lắp ráp; chế biến nông sản thực phẩm; công nghiệp vật liệu xây dựng, trang trí nội thất cao cấp; công nghiệp khác (nhựa, hoá mỹ phẩm, bao bì...)
|
Điện tử, chế biến thức ăn gia súc, lâm sản, hải sản, may mặc, sản xuất lắp ráp đồ điện, sản xuất bao bì, chế biến thực phẩm, sản xuất hàng tiêu dùng |
Tỷ lệ lấp đầy
|
|
80% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Trung tâm thành phố Đà Nẵng: 8 km
|
Cách trung tâm Thành phố Vinh 5 km, thành phố Hà Tĩnh 45 km, cách cửa khẩu quốc tế Cầu Treo 103 km |
Hàng không
|
Sân bay Quốc tế Đà Nẵng: 5 km
|
|
Xe lửa
|
Ga Đà Nẵng: 7 km
|
Yes |
Cảng biển
|
Cảng biển Tiên Sa: 8 km
|
Cách cảng Xuân Hải 6km, cảng Cửa Lò 20 km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
K 1,25-2,25
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
4 lands |
Width: 36m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
2 lands |
Width: 18m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
110/22 KV |
Công suất nguồn
|
2x25 MVA |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
21.000m3/day |
|
Công suất cao nhất
|
|
8000m3/ngày đêm |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
4.000m3/day |
3000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
35 USD |
60 USD |
Thời hạn thuê
|
50 years |
2057 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
Yearly |
12 months |
Đặt cọc
|
10% |
0.05 |
Diện tích tối thiểu
|
N/A |
1 ha |
Xưởng
|
$5
|
4 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.3USD/m2 |
0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
3 months/12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A |
Phí khác
|
Insurance (yes)
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Hoà Cầm - Đà Nẵng
|
Khu công nghiệp Gia Lách - Hà Tĩnh
|