Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Hòa Bình - Kon Tum vs Khu công nghiệp Dịch vụ thuỷ sản Đà Nẵng - Đà Nẵng

Khu công nghiệp Hòa Bình - Kon Tum vs Khu công nghiệp Dịch vụ thuỷ sản Đà Nẵng - Đà Nẵng

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Đầu tư Phát triển hạ tầng Khu kinh tế tỉnh Kon Tum Công ty Phát triển và Khai thác Hạ tầng KCN Đà Nẵng
Địa điểm 304 đường Phạm văn Đồng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum Phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
Diện tích Tổng diện tích 60 50,63 ha
Diện tích đất xưởng 45,8 45,72 ha
Diện tích còn trống Đất cây xanh 3,4% 0ha
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 03-May-2008 2001
Nhà đầu tư hiện tại 22 investors: May Nhà Bè, May Kontum Công ty Thủy Sản Anh Minh, CTY Chế biến thủy sản Miền Trung
Ngành nghề chính Chế biến lâm sản, vật liệu xây dựng, thiết bị vận tải, thiết bị điện, điện tử, may mặc,.. phục vụ nhu cầu trong nước và xuất khẩu Công nghiệp chế biến thuỷ sản; dịch vụ hậu cần cảng cá, Đóng Tàu
Tỷ lệ lấp đầy 90% 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho Chi Minh city: 564 km To Kontum city: 2km Danang city: 3,5km
Hàng không To Pleiku: 40km Danang Airport 5km
Xe lửa Yes 5km
Cảng biển Quy Nhon Sea Port: 154km Tiensa seaport: 5km;
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 k 1,5-2,5
Giao thông nội khu Đường chính Width: 32-47,5m, Number of lane: 4-6 lanes 4 lands
Đường nhánh phụ Width: 17-24m, Number of lane: 2 lanes 2 lands
Nguồn điện Điện áp Power line: 380V and 22KV Power line: 110/35/22KV
Công suất nguồn 2x10MVA
Nước sạch Công suất 5.000 m3/day TC KCNVN
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5.000m3/day TC KCNVN
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 20 USD 30 USD
Thời hạn thuê 50 years 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months Yearly
Đặt cọc 0.1 10%
Diện tích tối thiểu 1ha N/A
Xưởng 2 $5
Phí quản lý Phí quản lý 0.3 USD/m2 0.4USD/m2
Phương thức thanh toán yearly 12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.22 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) B (theo QCVN 40:2011/BTNMT).
Phí khác Yes Insurance (yes)
Chi tiết Khu công nghiệp Hòa Bình - Kon Tum Khu công nghiệp Dịch vụ thuỷ sản Đà Nẵng - Đà Nẵng
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch