Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Hòa Bình - Kon Tum vs Khu công nghiệp Đà Nẵng - Đà Nẵng

Khu công nghiệp Hòa Bình - Kon Tum vs Khu công nghiệp Đà Nẵng - Đà Nẵng

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Đầu tư Phát triển hạ tầng Khu kinh tế tỉnh Kon Tum Công ty Liên doanh MASSDA
Địa điểm 304 đường Phạm văn Đồng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum Phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
Diện tích Tổng diện tích 60 50,1 ha
Diện tích đất xưởng 45,8 41,87 ha
Diện tích còn trống Đất cây xanh 3,4% 0
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 03-May-2008 1996
Nhà đầu tư hiện tại 22 investors: May Nhà Bè, May Kontum Nhà máy thép Miền Trung, Cty TNHH Valey View, Dược Bảo Linh
Ngành nghề chính Chế biến lâm sản, vật liệu xây dựng, thiết bị vận tải, thiết bị điện, điện tử, may mặc,.. phục vụ nhu cầu trong nước và xuất khẩu Dệt và may mặc; giày da, túi xách và các sản phẩm may da hoặc giả da; sản xuất và lắp ráp thiết bị điện, điện tử; chế biến sản phẩm công nghiệp, thực phẩm và thức uống giải khát; sản xuất bao bì, in ấn; hàng thủ công mỹ nghệ, nữ trang…
Tỷ lệ lấp đầy 90% 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho Chi Minh city: 564 km To Kontum city: 2km Trung tâm thành phố Đà Nẵng: 2 km
Hàng không To Pleiku: 40km Sân bay Quốc tế Đà Nẵng: 5 km
Xe lửa Ga Đà Nẵng: 3 km
Cảng biển Quy Nhon Sea Port: 154km Cảng biển Tiên Sa: 6 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 K: 1,5-2,5
Giao thông nội khu Đường chính Width: 32-47,5m, Number of lane: 4-6 lanes 4 lands
Đường nhánh phụ Width: 17-24m, Number of lane: 2 lanes 2 lands
Nguồn điện Điện áp Power line: 380V and 22KV Power line: 110/35/22KV
Công suất nguồn 2x10MVA 20 MVA
Nước sạch Công suất 5.000 m3/day 15.000m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5.000m3/day 15.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 20 USD 100 USD
Thời hạn thuê 50 years 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months Yearly
Đặt cọc 0.1 10%
Diện tích tối thiểu 1ha N/A
Xưởng 2 $5
Phí quản lý Phí quản lý 0.3 USD/m2 0.4USD/m2
Phương thức thanh toán yearly 12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.22 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) B (theo QCVN 40:2011/BTNMT).
Phí khác Yes Insurance (yes)
Chi tiết Khu công nghiệp Hòa Bình - Kon Tum Khu công nghiệp Đà Nẵng - Đà Nẵng
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch