Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Hố Nai - Đồng Nai vs Khu Công nghiệp Tân Khai II - Bình Phước

Khu công nghiệp Hố Nai - Đồng Nai vs Khu Công nghiệp Tân Khai II - Bình Phước

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần khu công nghiệp Hố Nai Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển HHP
Địa điểm Xã Hố Nai 3, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai xã Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước.
Diện tích Tổng diện tích 497 ha 344
Diện tích đất xưởng 237
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển HHP
Ngành nghề chính Vật liệu xây dựng; điện tử; gỗ và các sản phẩm về gỗ; dệt may; mỹ phẩm; thiết bị nội thất; hương liệu Khu công nghiệp hỗn hợp, đa ngành
Tỷ lệ lấp đầy 85% 0
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 40 km, thành phố Biên Hòa: 12 km, thành phố Vũng Tàu: 90 km Quốc lộ 13 nối Bình Phước -TPHCM To HCM city: 100km
Hàng không Cách sân bay Quốc tế Long Thành: 25 km, sân bay Tân Sơn Nhất: 45 km To Tan san Nhat Airport: 110km
Xe lửa Ga Biên Hòa: 14 km
Cảng biển Cảng Cát Lái: 40 km To Saigon Sea Port: 110km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 40-45m, Number of lane: 4 lanes Width: 62m, Number of lane: 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Width: 24-28m, Number of lane: 2 lanes Width: 25m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 220/22KV Power line: 110KV and 500/220KV
Công suất nguồn 40 MVA
Nước sạch Công suất 200000m3/day (TCCN: 40m3/ha/days)
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4000m3/day (TCVN 5945:2005)
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line (700 telephones)
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 50 USD 60-100 USD
Thời hạn thuê 2055 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 2
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Hố Nai - Đồng Nai Khu Công nghiệp Tân Khai II - Bình Phước
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch