Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Hố Nai - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Đồng Xoài I - Bình Phước

Khu công nghiệp Hố Nai - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Đồng Xoài I - Bình Phước

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần khu công nghiệp Hố Nai
Địa điểm Xã Hố Nai 3, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai xã Tân Thành, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước
Diện tích Tổng diện tích 497 ha 153.49 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 2006
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Vật liệu xây dựng; điện tử; gỗ và các sản phẩm về gỗ; dệt may; mỹ phẩm; thiết bị nội thất; hương liệu Xuất nhập khẩu thương mại Kinh doanh nhà ở, cho thuê nhà ở, văn phòng, cho thuê nhà phục vụ mục đích kinh doanh (kiốt, trung tâm thương mại), môi giới bất động sản Đầu tư cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật, xây dựng hệ thống cấp thoát nước, xây lắp điện, xây dựng cầu đường San lấp mặt bằng Trồng và chế biến cây công nghiệp Sản xuất và kinh doanh vật liệu xây dựng. Khai thác chế biến gỗ. Khai thác đá, cát sỏi, đất sét
Tỷ lệ lấp đầy 85%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 40 km, thành phố Biên Hòa: 12 km, thành phố Vũng Tàu: 90 km Trung tâm thị xã Đồng Xoài: 6 km, thành phố Hồ Chí Minh: 110 km
Hàng không Cách sân bay Quốc tế Long Thành: 25 km, sân bay Tân Sơn Nhất: 45 km
Xe lửa Ga Biên Hòa: 14 km
Cảng biển Cảng Cát Lái: 40 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 40-45m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 24-28m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 220/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 40 MVA
Nước sạch Công suất 200000m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 50 USD 50 USD
Thời hạn thuê 2055
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 10%
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác Yes Bảo hiểm: có
Chi tiết Khu công nghiệp Hố Nai - Đồng Nai Khu công nghiệp Đồng Xoài I - Bình Phước
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch