So sánh:
Khu công nghiệp Hố Nai - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Chơn Thành I - Bình Phước
Khu công nghiệp Hố Nai - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Chơn Thành I - Bình Phước
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần khu công nghiệp Hố Nai | Công ty Cổ phần đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng KCN Chơn Thành | |
Địa điểm | Xã Hố Nai 3, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai | xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | |
Diện tích | Tổng diện tích | 497 ha | 124.4 ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 years | 2004 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty Cổ phần đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng KCN Chơn Thành | ||
Ngành nghề chính | Vật liệu xây dựng; điện tử; gỗ và các sản phẩm về gỗ; dệt may; mỹ phẩm; thiết bị nội thất; hương liệu | ||
Tỷ lệ lấp đầy | 85% | 69% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 40 km, thành phố Biên Hòa: 12 km, thành phố Vũng Tàu: 90 km | Thị xã Đồng Xoài: 32 km, thành phố Hồ Chí Minh: 82 km | |
Hàng không | Cách sân bay Quốc tế Long Thành: 25 km, sân bay Tân Sơn Nhất: 45 km | Sân bay Tân Sơn Nhất: 84 km | |
Xe lửa | Ga Biên Hòa: 14 km | Ga Bình Triệu: 75.4 km | |
Cảng biển | Cảng Cát Lái: 40 km | Cảng Phước Long: 86 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 40-45m, Number of lane: 4 lanes | |
Đường nhánh phụ | Width: 24-28m, Number of lane: 2 lanes | ||
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 220/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 40 MVA | ||
Nước sạch | Công suất | 200000m3/day | |
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4000m3/day | 600 m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 50 USD | 28 USD |
Thời hạn thuê | 2055 | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | 12 months | ||
Đặt cọc | 10% | ||
Diện tích tối thiểu | 1ha | ||
Xưởng | $3 | ||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A | |
Phí khác | Yes | Bảo hiểm: có | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Hố Nai - Đồng Nai | Khu công nghiệp Chơn Thành I - Bình Phước |