Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Hố Nai - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Bắc Đồng Phú - Bình Phước

Khu công nghiệp Hố Nai - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Bắc Đồng Phú - Bình Phước

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần khu công nghiệp Hố Nai Công ty cổ phần khu công nghiệp Bắc Đồng Phú
Địa điểm Xã Hố Nai 3, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú và một phần đất tại xã Tiến Hưng thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước.
Diện tích Tổng diện tích 497 ha 189 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 2010
Nhà đầu tư hiện tại Công ty cổ phần khu công nghiệp Bắc Đồng Phú
Ngành nghề chính Vật liệu xây dựng; điện tử; gỗ và các sản phẩm về gỗ; dệt may; mỹ phẩm; thiết bị nội thất; hương liệu Những ngành nghề ít ô nhiễm môi trường hoặc ô nhiễm có khả năng xử lý được
Tỷ lệ lấp đầy 85% 65%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 40 km, thành phố Biên Hòa: 12 km, thành phố Vũng Tàu: 90 km Trung tâm tỉnh Bình Phước: 7 km, thành phố Hồ Chí Minh: 89 km
Hàng không Cách sân bay Quốc tế Long Thành: 25 km, sân bay Tân Sơn Nhất: 45 km Sân bay Tân Sơn Nhất: 95 km
Xe lửa Ga Biên Hòa: 14 km
Cảng biển Cảng Cát Lái: 40 km Cảng Thạnh Phước (Bình Dương): 60 km , cảng Cát Lái (thành phố Hồ Chí Minh): 110 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 40-45m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 24-28m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 220/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 40 MVA
Nước sạch Công suất 200000m3/day
Công suất cao nhất 20000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4000m3/day 2000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 50 USD 25 USD
Thời hạn thuê 2055
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 10%
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác Yes Bảo hiểm: có
Chi tiết Khu công nghiệp Hố Nai - Đồng Nai Khu công nghiệp Bắc Đồng Phú - Bình Phước
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch