Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Hiệp Phước - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu công nghiệp Lê Minh Xuân 2 - Thành phố Hồ Chí Minh

Khu công nghiệp Hiệp Phước - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu công nghiệp Lê Minh Xuân 2 - Thành phố Hồ Chí Minh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước Công ty Cổ phần Đầu tư Khu công nghiệp Lê Minh Xuân 2
Địa điểm Xã Long Thới và xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, thành Phố Hồ Chí Minh Xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, thành phố HCM
Diện tích Tổng diện tích 1686 319.16
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 1996 2012
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Thiết bị điện; cơ khí; điện tử; vật liệu xây dựng; nội thất; dược phẩm; bao bì; dịch vụ hàng hải, logistic,… Điện và điện tử; công nghệ thông tin; cơ khí; thiết bị y tế; hóa dược; lương thực thực phẩm; các ngành nghề không gây ô nhiễm môi trường
Tỷ lệ lấp đầy 90 % 70 %
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Hồ Chí Minh 18 km Cách thành phố Hồ Chí Minh khoảng 19 km; cách khu đô thị Phú Mỹ Hưng 12 km
Hàng không Cách sân bay Tân Sơn Nhất 21 km Cách sân bay Tân Sơn Nhất khoảng 18 km
Xe lửa Yes
Cảng biển Cảng Sài Gòn Hiệp Phước: 3 km; Tân Cảng Hiệp Phước: 1km Cách cảng Sài Gòn 20km; Cách ICD Tân Tạo 2km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 40m, Number of lane: 4 lanes Width: 30m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 20m, Number of lane: 2 lanes Width: 18&16m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 2x40 MVA 2x63 MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 45000 m3/ngày đêm 12000 m3/ngày đêm.
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 18000 m3/ngày đêm 9000 m3/ngày đêm.
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 USD 100 USD
Thời hạn thuê 2046 2062
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Hiệp Phước - Thành phố Hồ Chí Minh Khu công nghiệp Lê Minh Xuân 2 - Thành phố Hồ Chí Minh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch