Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Hiệp Phước - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu Đô thị công nghiệp Dung Quất - Quảng Ngãi

Khu công nghiệp Hiệp Phước - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu Đô thị công nghiệp Dung Quất - Quảng Ngãi

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước Công ty CP Hoàng Thịnh Đạt
Địa điểm Xã Long Thới và xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, thành Phố Hồ Chí Minh Tầng 9, tòa nhà VEAM Tây Hồ, lô D, Khu D1, phường Phú Thượng, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội
Diện tích Tổng diện tích 1686 319
Diện tích đất xưởng 262
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 1996 2016
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Thiết bị điện; cơ khí; điện tử; vật liệu xây dựng; nội thất; dược phẩm; bao bì; dịch vụ hàng hải, logistic,… Sản xuất, lắp ráp thiết bị điện, điện tử, viễn thông; sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa chất
Tỷ lệ lấp đầy 90 % 90
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Hồ Chí Minh 18 km Đà Nẵng: 70km
Hàng không Cách sân bay Tân Sơn Nhất 21 km Sân bay Chu Lai: 5km
Xe lửa Ga Tam Kỳ: 26km
Cảng biển Cảng Sài Gòn Hiệp Phước: 3 km; Tân Cảng Hiệp Phước: 1km Cảng Dung Quất: 3km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 40m, Number of lane: 4 lanes Width: 34m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 20m, Number of lane: 2 lanes Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 2x40 MVA 2x40MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 45000 m3/ngày đêm 31000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 18000 m3/ngày đêm 25000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 USD 50 USD
Thời hạn thuê 2046 2066
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 3 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Hiệp Phước - Thành phố Hồ Chí Minh Khu Đô thị công nghiệp Dung Quất - Quảng Ngãi
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch