Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước
|
Công Ty Cổ Phần Đại An |
Địa điểm
|
Xã Long Thới và xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, thành Phố Hồ Chí Minh
|
Thành Phố Hải Dương tỉnh Hải Dương |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
1686 |
174 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
170ha |
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
10% |
Thời gian vận hành
|
1996
|
2003-2053 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
Ngành nghề chính
|
Thiết bị điện; cơ khí; điện tử; vật liệu xây dựng; nội thất; dược phẩm; bao bì; dịch vụ hàng hải, logistic,…
|
May mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử |
Tỷ lệ lấp đầy
|
90 %
|
0.95 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách thành phố Hồ Chí Minh 18 km
|
Cách trung tâm Hà Nội 50Km |
Hàng không
|
Cách sân bay Tân Sơn Nhất 21 km
|
To Noi Bai International airport: 80 km; |
Xe lửa
|
|
YES |
Cảng biển
|
Cảng Sài Gòn Hiệp Phước: 3 km; Tân Cảng Hiệp Phước: 1km
|
Hai Phong port: 50km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 40m, Number of lane: 4 lanes |
Width: 55m & 30m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 20m, Number of lane: 2 lanes |
Width: 17.5m, Number of lane: 4 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
110/22KV |
Công suất nguồn
|
2x40 MVA |
30MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
20.000m3/days |
Công suất cao nhất
|
45000 m3/ngày đêm |
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
18000 m3/ngày đêm |
5.000m3/days |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
100 USD |
55 - 68 USD/m2 |
Thời hạn thuê
|
2046 |
2053 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.05 |
0.05 |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1 ha |
Xưởng
|
4 USD
|
4 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.35 USD/m2 |
0.2 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months |
3 months/12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.56 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A |
Phí khác
|
yes
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Hiệp Phước - Thành phố Hồ Chí Minh
|
Khu công nghiệp Đại An - Hải Dương
|