Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Hiệp Phước - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu công nghiệp Cộng Hoà - Hải Dương

Khu công nghiệp Hiệp Phước - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu công nghiệp Cộng Hoà - Hải Dương

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước Công ty CP Phát triển đô thị và khu công nghiệp cao su Việt Nam
Địa điểm Xã Long Thới và xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, thành Phố Hồ Chí Minh Phường Cộng Hòa, Thị xã Chí Linh, Tỉnh Hải Dương
Diện tích Tổng diện tích 1686 201ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống 70ha
Tỷ lệ cây xanh Đang cập nhật
Thời gian vận hành 1996 2058
Nhà đầu tư hiện tại Đang cập nhật
Ngành nghề chính Thiết bị điện; cơ khí; điện tử; vật liệu xây dựng; nội thất; dược phẩm; bao bì; dịch vụ hàng hải, logistic,… Điện tử, tin học, viễn thông, thiết bị điện, công nghiệp lắp ráp ôtô, xe máy, cơ khí chế tạo, sản xuất cao su…
Tỷ lệ lấp đầy 90 % 65%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Hồ Chí Minh 18 km Cách thành phố Hải Dương 30km
Hàng không Cách sân bay Tân Sơn Nhất 21 km Cách sân bay Cát Bi 55km; Cách sân bay Nội Bài 75km
Xe lửa Cách ga Hải Dương 30km
Cảng biển Cảng Sài Gòn Hiệp Phước: 3 km; Tân Cảng Hiệp Phước: 1km Cách cảng Hải Phòng 55km, Cách cảng Cái Lân 73km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Đang cập nhật
Giao thông nội khu Đường chính Width: 40m, Number of lane: 4 lanes 34m (4 làn)
Đường nhánh phụ Width: 20m, Number of lane: 2 lanes 22m - 31m (2 làn)
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV 22KV
Công suất nguồn 2x40 MVA 30MVA
Nước sạch Công suất Đang cập nhật
Công suất cao nhất 45000 m3/ngày đêm Đang cập nhật
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 18000 m3/ngày đêm 3.500m3/ ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line Đường dây điện thoại và ADSL sẵn sàng
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 USD 70-90 USD
Thời hạn thuê 2046 2058
Loại/Hạng Level A Đang cập nhật
Phương thức thanh toán 12 months Đang cập nhật
Đặt cọc 0.05 Đang cập nhật
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.7 USD/m2/ năm
Phương thức thanh toán 3 months/12 months Hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD/kWh
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD/kWh
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD/kWh
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.65 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.7 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes Đang cập nhật
Chi tiết Khu công nghiệp Hiệp Phước - Thành phố Hồ Chí Minh Khu công nghiệp Cộng Hoà - Hải Dương
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch