Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Hiệp Phước - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu Công nghiệp Cẩm Khê - Phú Thọ

Khu công nghiệp Hiệp Phước - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu Công nghiệp Cẩm Khê - Phú Thọ

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước Công ty Cổ phần Xây dựng và Thương mại Đông Sơn
Địa điểm Xã Long Thới và xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, thành Phố Hồ Chí Minh Xã Sai Nga, Thanh Nga, Sơn Nga, Xương Thịnh, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ.
Diện tích Tổng diện tích 1686 450 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 1996 2019
Nhà đầu tư hiện tại có 13 nhà đầu tư thứ cấp với 14 dự án
Ngành nghề chính Thiết bị điện; cơ khí; điện tử; vật liệu xây dựng; nội thất; dược phẩm; bao bì; dịch vụ hàng hải, logistic,… Công nghiệp nhẹ, thiết bị điện, điện tử, công nghệ thông tin, sản xuất hàng tiêu dùng, vật liệu xây dựng cao cấp, công nghiệp hỗ trợ
Tỷ lệ lấp đầy 90 % 30%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Hồ Chí Minh 18 km To Hanoi City: 110km
Hàng không Cách sân bay Tân Sơn Nhất 21 km To Noi Bai International airport:120km
Xe lửa yes
Cảng biển Cảng Sài Gòn Hiệp Phước: 3 km; Tân Cảng Hiệp Phước: 1km Hai Phong port:170km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 40m, Number of lane: 4 lanes Width: 39&33m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 20m, Number of lane: 2 lanes Width: 17,5&15,5 m, Number of lane: 2lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV 110/22KV
Công suất nguồn 2x40 MVA 40 MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 45000 m3/ngày đêm 8000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 18000 m3/ngày đêm 6500m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 USD 70 USD
Thời hạn thuê 2046 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 10%
Diện tích tối thiểu 1 ha 1ha
Xưởng 4 USD $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Hiệp Phước - Thành phố Hồ Chí Minh Khu Công nghiệp Cẩm Khê - Phú Thọ
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch