Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp HANAKA - Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Việt Hàn - Tỉnh Bắc Giang

Khu công nghiệp HANAKA - Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Việt Hàn - Tỉnh Bắc Giang

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Tập đoàn HANAKA Công ty TNHH Phát triển Fuji Phúc Long
Địa điểm Đường 271, Phường Đồng Nguyên, Thị Xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh xã Hồng Thái, Tăng Tiến và thị trấn Nếch, huyện Việt Yên, Bắc Giang
Diện tích Tổng diện tích 74 197
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống Mật độ cây xanh >15%
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2017 2021
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính điện tử, cơ khí, chế tạo máy Sản xuất điện tử, cơ khí chính xác, lắp ráp ô tô, chế biến nông sản, may mặc, thực phẩm,…
Tỷ lệ lấp đầy 99 0.4
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội: 25km Cách thành phố Hà Nội 40km
Hàng không To Noi Bai International airport: 38km; Cách sân bay Nội Bài 40km
Xe lửa
Cảng biển Hai Phong port: 125km Cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 125km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 32m, 4 làn xe 34m với 4 làn xe
Đường nhánh phụ Width: 23m, 2 làn xe 17m với 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV 110/22KV
Công suất nguồn 2x40MVA
Nước sạch Công suất TCKCN VN: 40m3/ day 10.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 6.000m3/ngày 10.000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2.500m3/ngày 9.000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 80 USD 100 USD
Thời hạn thuê 2070 2071
Loại/Hạng Level A Loại A
Phương thức thanh toán 12 months 12 tháng
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 5 USD 3 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.5 USD/m2 0.5 USD/m2/năm
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 /12 tháng
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.11 USD
Bình thường 0.05 USD 0.06 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.02 USD
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.65 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.55 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác yes
Chi tiết Khu công nghiệp HANAKA - Bắc Ninh Khu công nghiệp Việt Hàn - Tỉnh Bắc Giang
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch