Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp HANAKA - Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Quang Châu - Tỉnh Bắc Giang

Khu công nghiệp HANAKA - Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Quang Châu - Tỉnh Bắc Giang

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Tập đoàn HANAKA Công ty Cổ Phần Phát Triển Đô Thị Kinh Bắc
Địa điểm Đường 271, Phường Đồng Nguyên, Thị Xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh Khu công nghiệp Quang Châu, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang
Diện tích Tổng diện tích 74 426
Diện tích đất xưởng 326
Diện tích còn trống Mật độ cây xanh >15% 100
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2017 2006
Nhà đầu tư hiện tại 24investors: Siflex, Hosiden (Hàn Quốc), Nichirin, Oji (Nhật bản), Crystal Martin, LuxShare –ICT, JA Solar (Hồng Kông), Umec, Wintek, L&C Tech (Đài Loan), Trung Nguyên (Việt Nam)…
Ngành nghề chính điện tử, cơ khí, chế tạo máy Sản xuất điện tử, cơ khí chính xác, lắp ráp ô tô, chế biến nông sản, may mặc, thực phẩm…
Tỷ lệ lấp đầy 99 0.5
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội: 25km To Hanoi City: 35km
Hàng không To Noi Bai International airport: 38km; To Noi Bai International airport: 35km;
Xe lửa yes
Cảng biển Hai Phong port: 125km Cảng Hải Phòng: 115km, cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 115km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 32m, 4 làn xe Width: 34m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 23m, 2 làn xe Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 2x40MVA
Nước sạch Công suất TCKCN VN: 40m3/ day
Công suất cao nhất 6.000m3/ngày 18000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2.500m3/ngày 18000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 80 USD 65 USD
Thời hạn thuê 2070 2056
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 5 USD 3 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.5 USD/m2 0.3 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.11 USD
Bình thường 0.05 USD 0.06 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.02 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp HANAKA - Bắc Ninh Khu công nghiệp Quang Châu - Tỉnh Bắc Giang
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch