So sánh:
Khu công nghiệp HANAKA - Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Minh Đức - Hưng Yên
Khu công nghiệp HANAKA - Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Minh Đức - Hưng Yên
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Tập đoàn HANAKA | Công ty Cổ phần đầu tư phát triển hạ tầng VNT | |
| Địa điểm | Đường 271, Phường Đồng Nguyên, Thị Xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | KCN Minh Đức, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 74 | 198 |
| Diện tích đất xưởng | |||
| Diện tích còn trống | Mật độ cây xanh >15% | ||
| Tỷ lệ cây xanh | |||
| Thời gian vận hành | 2017 | 50 years | |
| Nhà đầu tư hiện tại | 31 Nhà Đầu tư | ||
| Ngành nghề chính | điện tử, cơ khí, chế tạo máy | Sản xuất, lắp ráp thiết bị điện, điện tử, điện lạnh; sản xuất giấy, bao bì, gốm sứ; chế biến nông lâm sản, thực phẩm; sản xuất hàng tiêu dùng; công nghiệp nhẹ tổng hợp | |
| Tỷ lệ lấp đầy | 99 | 30 % | |
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | Cách Thủ đô Hà Nội: 25km | Nằm trên đường cao tốc số 5 Hà Nội - Hải Phòng, cách Hà Nội 35km | |
| Hàng không | To Noi Bai International airport: 38km; | To Noi Bai International airport: 60km | |
| Xe lửa | YES | ||
| Cảng biển | Hai Phong port: 125km | Hai Phong port: 55km, cảng Cái Lân: 100km | |
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
| Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 32m, 4 làn xe | Width: 34m, Number of lane: 4 lanes |
| Đường nhánh phụ | Width: 23m, 2 làn xe | Width: 24&14m, Number of lane:2lanes | |
| Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
| Công suất nguồn | 63MVA | ||
| Nước sạch | Công suất | TCKCN VN: 40m3/ day | |
| Công suất cao nhất | 6.000m3/ngày | 20.000m3/ngày | |
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2.500m3/ngày | 5.000m3/ngày |
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 80 USD | 65-85 USD |
| Thời hạn thuê | 2070 | 2057 | |
| Loại/Hạng | Level A | Level A | |
| Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
| Đặt cọc | 0.05 | 0.1 | |
| Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1ha | |
| Xưởng | 5 USD | 3 | |
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0.5 USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
| Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | yearly | |
| Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
| Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
| Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
| Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
| Phí khác | yes | Yes | |
| Chi tiết | Khu công nghiệp HANAKA - Bắc Ninh | Khu công nghiệp Minh Đức - Hưng Yên | |

